Lịch thi đấu Maccabi Bnei Raina hôm nay, LTĐ Maccabi Bnei Raina mới nhất
Lịch thi đấu Maccabi Bnei Raina mới nhất hôm nay
- 21/12 22:30Maccabi Bnei RainaHapoel Haifa? - ?Vòng 15
- 01/01 01:00Maccabi HaifaMaccabi Bnei Raina? - ?Vòng 16
- 05/01 01:00Maccabi Bnei RainaHapoel Jerusalem? - ?Vòng 17
- 12/01 01:00Beitar JerusalemMaccabi Bnei Raina? - ?Vòng 18
- 19/01 01:00Maccabi Bnei RainaMaccabi Petah Tikva FC? - ?Vòng 19
- 26/01 01:00Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Bnei Raina? - ?Vòng 20
- 02/02 01:00Maccabi Bnei RainaHapoel Beer Sheva? - ?Vòng 21
- 09/02 01:00Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Bnei Raina? - ?Vòng 22
- 16/02 01:00Maccabi Bnei RainaAshdod MS? - ?Vòng 23
- 23/02 01:00Maccabi Tel AvivMaccabi Bnei Raina? - ?Vòng 24
- 02/03 01:00Ironi TiberiasMaccabi Bnei Raina? - ?Vòng 25
- 09/03 01:00Maccabi Bnei RainaHapoel Hadera? - ?Vòng 26
- 28/12 20:00Maccabi Bnei RainaHapoel Kfar Shalem? - ?
Lịch thi đấu Maccabi Bnei Raina mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 21/12 22:30Maccabi Bnei RainaHapoel Haifa? - ?Vòng 15
- 01/01 01:00Maccabi HaifaMaccabi Bnei Raina? - ?Vòng 16
- 05/01 01:00Maccabi Bnei RainaHapoel Jerusalem? - ?Vòng 17
- 12/01 01:00Beitar JerusalemMaccabi Bnei Raina? - ?Vòng 18
- 19/01 01:00Maccabi Bnei RainaMaccabi Petah Tikva FC? - ?Vòng 19
- 26/01 01:00Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Bnei Raina? - ?Vòng 20
- 02/02 01:00Maccabi Bnei RainaHapoel Beer Sheva? - ?Vòng 21
- 09/02 01:00Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Bnei Raina? - ?Vòng 22
- 16/02 01:00Maccabi Bnei RainaAshdod MS? - ?Vòng 23
- 23/02 01:00Maccabi Tel AvivMaccabi Bnei Raina? - ?Vòng 24
- 02/03 01:00Ironi TiberiasMaccabi Bnei Raina? - ?Vòng 25
- 09/03 01:00Maccabi Bnei RainaHapoel Hadera? - ?Vòng 26
- 28/12 20:00Maccabi Bnei RainaHapoel Kfar Shalem? - ?
- Lịch thi đấu Maccabi Bnei Raina mới nhất ở giải VĐQG Israel
- Lịch thi đấu Maccabi Bnei Raina mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 13 | 11 | 1 | 1 | 32 | 9 | 23 | 34 | T T T T T T |
2 | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T H T B T |
3 | Maccabi Haifa | 14 | 8 | 3 | 3 | 30 | 14 | 16 | 27 | T H T B T H |
4 | Maccabi Tel Aviv | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 27 | B B T T H H |
5 | Hapoel Haifa | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 14 | 4 | 21 | B B B T H T |
6 | Maccabi Bnei Raina | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 19 | -1 | 20 | B T B T B B |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 14 | 6 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 20 | T H T T T B |
8 | Hapoel Jerusalem | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 20 | -4 | 15 | T B H H B T |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 10 | 17 | -7 | 15 | T B H B B H |
10 | Maccabi Netanya | 14 | 4 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 14 | T B B H T T |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 25 | -15 | 13 | H T B B B H |
12 | Ashdod MS | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 23 | -6 | 12 | B B T H B B |
13 | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 10 | H B B B B H |
14 | Hapoel Hadera | 14 | 1 | 7 | 6 | 12 | 25 | -13 | 10 | B H H H T B |
Title Play-offs Relegation Play-offs