Lịch thi đấu Varda SE hôm nay, LTĐ Varda SE mới nhất
Lịch thi đấu Varda SE mới nhất hôm nay
- 08/07 20:30ArgesVarda SE? - ?
- 12/07 19:00Rostov FKVarda SE? - ?
- 09/02 23:00Kisvarda FCVasas? - ?Vòng 16
- 16/02 23:00Dafuji cloth MTEKisvarda FC? - ?Vòng 17
- 23/02 23:00Kisvarda FCTatabanya? - ?Vòng 18
- 02/03 23:00Kozarmisleny SEKisvarda FC? - ?Vòng 19
- 09/03 23:00Kisvarda FCFC Ajka? - ?Vòng 20
- 16/03 23:00SOROKSARKisvarda FC? - ?Vòng 21
- 30/03 22:00Kisvarda FCMezokovesd Zsory? - ?Vòng 22
- 06/04 22:00Csakvari TKKisvarda FC? - ?Vòng 23
- 13/04 22:00Kisvarda FCBVSC Zuglo? - ?Vòng 24
- 20/04 22:00Gyirmot SEKisvarda FC? - ?Vòng 25
- 27/04 22:00Kisvarda FCSzentlorinc SE? - ?Vòng 26
- 04/05 22:00BekescsabaKisvarda FC? - ?Vòng 27
- 11/05 22:00Kisvarda FCSzeged Csanad? - ?Vòng 28
- 18/05 22:00Budapest HonvedKisvarda FC? - ?Vòng 29
- 25/05 22:00Kisvarda FCKazincbarcika? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Varda SE mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 08/07 20:30ArgesVarda SE? - ?
- 12/07 19:00Rostov FKVarda SE? - ?
- 09/02 23:00Kisvarda FCVasas? - ?Vòng 16
- 16/02 23:00Dafuji cloth MTEKisvarda FC? - ?Vòng 17
- 23/02 23:00Kisvarda FCTatabanya? - ?Vòng 18
- 02/03 23:00Kozarmisleny SEKisvarda FC? - ?Vòng 19
- 09/03 23:00Kisvarda FCFC Ajka? - ?Vòng 20
- 16/03 23:00SOROKSARKisvarda FC? - ?Vòng 21
- 30/03 22:00Kisvarda FCMezokovesd Zsory? - ?Vòng 22
- 06/04 22:00Csakvari TKKisvarda FC? - ?Vòng 23
- 13/04 22:00Kisvarda FCBVSC Zuglo? - ?Vòng 24
- 20/04 22:00Gyirmot SEKisvarda FC? - ?Vòng 25
- 27/04 22:00Kisvarda FCSzentlorinc SE? - ?Vòng 26
- 04/05 22:00BekescsabaKisvarda FC? - ?Vòng 27
- 11/05 22:00Kisvarda FCSzeged Csanad? - ?Vòng 28
- 18/05 22:00Budapest HonvedKisvarda FC? - ?Vòng 29
- 25/05 22:00Kisvarda FCKazincbarcika? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Varda SE mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu Varda SE mới nhất ở giải Hạng 2 Hungary
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 16 | 10 | 2 | 4 | 26 | 17 | 9 | 32 | H B T T T B |
2 | Ferencvarosi TC | 15 | 9 | 4 | 2 | 27 | 16 | 11 | 31 | H T H H B T |
3 | Paksi SE Honlapja | 16 | 8 | 3 | 5 | 33 | 27 | 6 | 27 | B H H B B T |
4 | Diosgyor VTK | 16 | 7 | 6 | 3 | 21 | 18 | 3 | 27 | H T T H T H |
5 | Ujpesti | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 26 | B H H T H T |
6 | MTK Hungaria | 16 | 8 | 2 | 6 | 27 | 21 | 6 | 26 | H B H B T B |
7 | Fehervar Videoton | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 22 | 0 | 21 | T T B B T T |
8 | Gyori ETO | 16 | 4 | 6 | 6 | 20 | 22 | -2 | 18 | H H H B B T |
9 | Nyiregyhaza | 16 | 5 | 3 | 8 | 21 | 28 | -7 | 18 | H H T B T B |
10 | ZalaegerzsegTE | 15 | 3 | 4 | 8 | 18 | 23 | -5 | 13 | H H T H B B |
11 | Debrecin VSC | 16 | 3 | 4 | 9 | 24 | 35 | -11 | 13 | H H H B T B |
12 | Kecskemeti TE | 16 | 2 | 4 | 10 | 11 | 28 | -17 | 10 | B B B H T H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation