Lịch thi đấu Dafuji cloth MTE hôm nay, LTĐ Dafuji cloth MTE mới nhất

Lịch thi đấu Dafuji cloth MTE mới nhất hôm nay

  • 13/04 22:00
    Dafuji cloth MTE
    Mezokovesd Zsory
    ? - ?
    Vòng 24
  • 20/04 22:00
    Csakvari TK
    Dafuji cloth MTE
    ? - ?
    Vòng 25
  • 27/04 22:00
    Dafuji cloth MTE
    BVSC Zuglo
    ? - ?
    Vòng 26
  • 04/05 22:00
    Gyirmot SE
    Dafuji cloth MTE
    ? - ?
    Vòng 27
  • 11/05 22:00
    Dafuji cloth MTE
    Szentlorinc SE
    ? - ?
    Vòng 28
  • 18/05 22:00
    Bekescsaba
    Dafuji cloth MTE
    ? - ?
    Vòng 29
  • 25/05 22:00
    Dafuji cloth MTE
    Szeged Csanad
    ? - ?
    Vòng 30

Lịch thi đấu Dafuji cloth MTE mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Dafuji cloth MTE mới nhất ở giải Hạng 2 Hungary

  • 13/04 22:00
    Dafuji cloth MTE
    Mezokovesd Zsory
    ? - ?
    Vòng 24
  • 20/04 22:00
    Csakvari TK
    Dafuji cloth MTE
    ? - ?
    Vòng 25
  • 27/04 22:00
    Dafuji cloth MTE
    BVSC Zuglo
    ? - ?
    Vòng 26
  • 04/05 22:00
    Gyirmot SE
    Dafuji cloth MTE
    ? - ?
    Vòng 27
  • 11/05 22:00
    Dafuji cloth MTE
    Szentlorinc SE
    ? - ?
    Vòng 28
  • 18/05 22:00
    Bekescsaba
    Dafuji cloth MTE
    ? - ?
    Vòng 29
  • 25/05 22:00
    Dafuji cloth MTE
    Szeged Csanad
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Varda SE 23 15 3 5 45 31 14 48 T T T T T T
2 Kazincbarcika 23 11 8 4 42 21 21 41 H T H T H B
3 Vasas 22 12 3 7 35 25 10 39 H T B T T T
4 Kozarmisleny SE 23 11 6 6 36 31 5 39 B B B T T T
5 Szentlorinc SE 23 9 9 5 30 22 8 36 H T T H H H
6 Szeged Csanad 23 8 10 5 26 21 5 34 B H T H H T
7 Csakvari TK 23 8 5 10 32 35 -3 29 T B T H B B
8 BVSC Zuglo 23 6 10 7 19 22 -3 28 H H B T H B
9 Budapest Honved 23 8 4 11 31 35 -4 28 T B T B T T
10 FC Ajka 23 7 7 9 28 34 -6 28 T T B B T H
11 Mezokovesd Zsory 22 7 6 9 28 27 1 27 H H T B T B
12 Gyirmot SE 23 6 8 9 32 36 -4 26 B H H H H B
13 SOROKSAR 23 7 5 11 31 37 -6 26 B H B B B T
14 Bekescsaba 23 6 7 10 21 26 -5 25 T B B B H H
15 Dafuji cloth MTE 23 6 6 11 31 43 -12 24 B B B B B B
16 Tatabanya 23 6 3 14 21 42 -21 21 B T T B B H