Lịch thi đấu Holywell hôm nay, LTĐ Holywell mới nhất
Lịch thi đấu Holywell mới nhất hôm nay
- 26/12 21:00HolywellLlay Miners Welfare? - ?Vòng 18
- 01/01 21:00LlandudnoHolywell? - ?Vòng 19
- 11/01 21:00HolywellColwyn Bay? - ?Vòng 20
- 18/01 21:00CaerswsHolywell? - ?Vòng 21
- 25/01 02:45HolywellAirbus UK Broughton? - ?Vòng 22
- 08/02 02:45GresfordHolywell? - ?Vòng 23
- 22/02 02:45HolywellBuckley Town? - ?Vòng 24
- 01/03 21:00Prestatyn Town FCHolywell? - ?Vòng 25
- 08/03 02:45HolywellMold Alexandra? - ?Vòng 26
- 22/03 02:45Ruthin Town FCHolywell? - ?Vòng 27
- 29/03 21:00GuilsfieldHolywell? - ?Vòng 28
- 05/04 20:30HolywellGresford? - ?Vòng 29
- 12/04 20:30Flint MountainHolywell? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Holywell mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 26/12 21:00HolywellLlay Miners Welfare? - ?Vòng 18
- 01/01 21:00LlandudnoHolywell? - ?Vòng 19
- 11/01 21:00HolywellColwyn Bay? - ?Vòng 20
- 18/01 21:00CaerswsHolywell? - ?Vòng 21
- 25/01 02:45HolywellAirbus UK Broughton? - ?Vòng 22
- 08/02 02:45GresfordHolywell? - ?Vòng 23
- 22/02 02:45HolywellBuckley Town? - ?Vòng 24
- 01/03 21:00Prestatyn Town FCHolywell? - ?Vòng 25
- 08/03 02:45HolywellMold Alexandra? - ?Vòng 26
- 22/03 02:45Ruthin Town FCHolywell? - ?Vòng 27
- 29/03 21:00GuilsfieldHolywell? - ?Vòng 28
- 05/04 20:30HolywellGresford? - ?Vòng 29
- 12/04 20:30Flint MountainHolywell? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Holywell mới nhất ở giải Wales FAW nam
BXH Wales FAW nam mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 16 | 15 | 0 | 1 | 59 | 18 | 41 | 45 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 16 | 13 | 2 | 1 | 51 | 14 | 37 | 41 | T T T T T T |
3 | Holywell | 16 | 10 | 1 | 5 | 38 | 28 | 10 | 31 | B B T T H T |
4 | Buckley Town | 14 | 9 | 2 | 3 | 28 | 18 | 10 | 29 | T B T T T T |
5 | Flint Mountain | 15 | 8 | 1 | 6 | 38 | 30 | 8 | 25 | T T B B T T |
6 | Bangor 1876 | 16 | 7 | 2 | 7 | 32 | 26 | 6 | 23 | B H B T H B |
7 | Mold Alexandra | 16 | 7 | 2 | 7 | 28 | 24 | 4 | 23 | B T B H B B |
8 | Llandudno | 17 | 6 | 3 | 8 | 29 | 38 | -9 | 21 | B T B T T T |
9 | Caersws | 14 | 6 | 2 | 6 | 25 | 18 | 7 | 20 | T T H T B B |
10 | Penrhyncoch | 15 | 5 | 4 | 6 | 24 | 27 | -3 | 19 | B H T T B H |
11 | Denbigh Town | 14 | 5 | 2 | 7 | 34 | 39 | -5 | 17 | H T T B B B |
12 | Guilsfield | 15 | 5 | 2 | 8 | 24 | 29 | -5 | 17 | B B T B T H |
13 | Ruthin Town FC | 17 | 5 | 1 | 11 | 27 | 37 | -10 | 16 | T B B B B B |
14 | Gresford | 17 | 4 | 3 | 10 | 20 | 43 | -23 | 15 | H B H B B T |
15 | Llay Miners Welfare | 15 | 2 | 3 | 10 | 21 | 41 | -20 | 9 | B B B B B T |
16 | Prestatyn Town FC | 15 | 2 | 0 | 13 | 21 | 69 | -48 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team Relegation