Đối đầu Al-Hikma vs Trables Sports Club, 18h30 ngày 25/4
Kết quả Al-Hikma vs Trables Sports Club Đối đầu Al-Hikma vs Trables Sports Club Phong độ Al-Hikma gần đây Phong độ Trables Sports Club gần đây
VĐQG Li Băng 2024-2025: Al-Hikma vs Trables Sports Club
- Giải đấu: VĐQG Li BăngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/4/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Hikma vs Trables Sports Club trước đây
- 17/03/2024Trables Sports Club1 - 0Al-Hikma0 - 0L
- 03/02/2024Al-Hikma0 - 2Trables Sports Club0 - 0L
- 10/12/2023Trables Sports Club1 - 0Al-Hikma0 - 0L
- 04/03/2023Trables Sports Club2 - 0Al-Hikma1 - 0L
- 27/01/2023Al-Hikma0 - 0Trables Sports Club0 - 0D
- 01/10/2022Trables Sports Club0 - 2Al-Hikma0 - 0W
- 24/04/2022Al-Hikma1 - 1Trables Sports Club1 - 0D
- 01/04/2022Trables Sports Club1 - 2Al-Hikma1 - 1W
- 02/01/2022Al-Hikma0 - 3Trables Sports Club0 - 1L
- 17/04/2016Al-Hikma0 - 5Trables Sports Club0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Al-Hikma vs Trables Sports Club
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hikma vs Trables Sports Club: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hikma vs Trables Sports Club: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Li Băng | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hikma vs Trables Sports Club: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Hikma (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Al-Hikma (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Hikma thắng
Bại: là số trận Al-Hikma thua
Thắng: là số trận Al-Hikma thắng
Bại: là số trận Al-Hikma thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Li Băng mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Hikma và Trables Sports Club trên Bảng xếp hạng của VĐQG Li Băng mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Li Băng 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shabab Sahel | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 6 | 6 | 24 | H H B B T T |
2 | Tadamon Sour | 10 | 6 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 23 | B T T T T B |
3 | Alahli Nabatiya | 10 | 4 | 3 | 3 | 8 | 7 | 1 | 18 | H B T T B T |
4 | Shabab Al Ghazieh | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 10 | -2 | 16 | T H B H T H |
5 | Trables Sports Club | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 12 | -5 | 14 | B T B B B H |
6 | Al-Hikma | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 12 | -5 | 13 | H B T H B B |
Cập nhật: