Đối đầu Al-Nejmeh vs Al-Ansar (LIB), 00h30 ngày 01/7
Kết quả Al-Nejmeh vs Al-Ansar (LIB) Đối đầu Al-Nejmeh vs Al-Ansar (LIB) Phong độ Al-Nejmeh gần đây Phong độ Al-Ansar (LIB) gần đây
VĐQG Li Băng 2024-2025: Al-Nejmeh vs Al-Ansar (LIB)
- Giải đấu: VĐQG Li BăngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/7/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Nejmeh vs Al-Ansar (LIB) trước đây
- 16/05/2024Al-Nejmeh1 - 2Al-Ansar (LIB)0 - 1L
- 08/03/2024Al-Nejmeh1 - 2Al-Ansar (LIB)1 - 1L
- 08/12/2023Al-Nejmeh1 - 5Al-Ansar (LIB)0 - 2L
- 05/03/2023Al-Nejmeh3 - 2Al-Ansar (LIB)0 - 0W
- 22/01/2023Al-Ansar (LIB)1 - 1Al-Nejmeh1 - 1D
- 12/12/2022Al-Ansar (LIB)2 - 1Al-Nejmeh1 - 1L
- 27/12/2021Al-Ansar (LIB)0 - 1Al-Nejmeh0 - 1W
- 21/04/2024Al-Ansar (LIB)2 - 0Al-Nejmeh0 - 0L
- 11/06/2022Al-Ansar (LIB)1 - 2Al-Nejmeh0 - 1W
- 02/08/2022Al-Nejmeh1 - 3Al-Ansar (LIB)1 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Al-Nejmeh vs Al-Ansar (LIB)
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Nejmeh vs Al-Ansar (LIB): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Nejmeh vs Al-Ansar (LIB): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Li Băng | 7 | 2 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Li Băng | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Ưu tú Liban | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Nejmeh vs Al-Ansar (LIB): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Nejmeh (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Al-Nejmeh (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Nejmeh thắng
Bại: là số trận Al-Nejmeh thua
Thắng: là số trận Al-Nejmeh thắng
Bại: là số trận Al-Nejmeh thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Li Băng mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Nejmeh và Al-Ansar (LIB) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Li Băng mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Li Băng 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shabab Sahel | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 8 | 12 | 34 | T T H T B T |
2 | Tadamon Sour | 15 | 6 | 4 | 5 | 11 | 13 | -2 | 25 | B H B B H B |
3 | Al-Hikma | 15 | 5 | 5 | 5 | 12 | 12 | 0 | 24 | B T H T H T |
4 | Shabab Al Ghazieh | 15 | 5 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | H B T B T H |
5 | Alahli Nabatiya | 15 | 5 | 4 | 6 | 11 | 17 | -6 | 22 | T H T B B B |
6 | Trables Sports Club | 15 | 4 | 3 | 8 | 10 | 16 | -6 | 21 | H B B T T H |
Cập nhật: