Đối đầu Alahli Nabatiya vs Trables Sports Club, 20h00 ngày 05/5
Kết quả Alahli Nabatiya vs Trables Sports Club Đối đầu Alahli Nabatiya vs Trables Sports Club Phong độ Alahli Nabatiya gần đây Phong độ Trables Sports Club gần đây
VĐQG Li Băng 2024-2025: Alahli Nabatiya vs Trables Sports Club
- Giải đấu: VĐQG Li BăngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Alahli Nabatiya vs Trables Sports Club trước đây
- 20/04/2024Alahli Nabatiya0 - 1Trables Sports Club0 - 0L
- 18/12/2022Alahli Nabatiya0 - 0Trables Sports Club0 - 0D
- 24/03/2024Trables Sports Club1 - 2Alahli Nabatiya1 - 0W
- 20/02/2024Alahli Nabatiya1 - 0Trables Sports Club1 - 0W
- 12/11/2023Trables Sports Club1 - 0Alahli Nabatiya1 - 0L
- 11/07/2023Trables Sports Club1 - 1Alahli Nabatiya0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Alahli Nabatiya vs Trables Sports Club
- Thống kê lịch sử đối đầu Alahli Nabatiya vs Trables Sports Club: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alahli Nabatiya vs Trables Sports Club: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Li Băng | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Li Băng | 3 | 2 | 0 | 1 |
Cúp FA Li Băng | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alahli Nabatiya vs Trables Sports Club: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alahli Nabatiya (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Alahli Nabatiya (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alahli Nabatiya thắng
Bại: là số trận Alahli Nabatiya thua
Thắng: là số trận Alahli Nabatiya thắng
Bại: là số trận Alahli Nabatiya thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Li Băng mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alahli Nabatiya và Trables Sports Club trên Bảng xếp hạng của VĐQG Li Băng mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Li Băng 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shabab Sahel | 12 | 6 | 2 | 4 | 14 | 8 | 6 | 27 | B B T T T H |
2 | Tadamon Sour | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 24 | T T T B H B |
3 | Alahli Nabatiya | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 7 | 1 | 19 | B T T B T H |
4 | Shabab Al Ghazieh | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | B H T H B T |
5 | Al-Hikma | 12 | 4 | 3 | 5 | 9 | 12 | -3 | 19 | T H B B T H |
6 | Trables Sports Club | 11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 13 | -6 | 14 | T B B B H B |
Cập nhật: