Đối đầu Racing Beirut vs Alahli Nabatiya, 19h15 ngày 29/10
Kết quả Racing Beirut vs Alahli Nabatiya Đối đầu Racing Beirut vs Alahli Nabatiya Phong độ Racing Beirut gần đây Phong độ Alahli Nabatiya gần đây
VĐQG Li Băng 2024-2025: Racing Beirut vs Alahli Nabatiya
- Giải đấu: VĐQG Li BăngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/10/2023 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Racing Beirut vs Alahli Nabatiya trước đây
- 17/07/2023Racing Beirut0 - 0Alahli Nabatiya0 - 0D
- 24/01/2016Racing Beirut5 - 0Alahli Nabatiya2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Racing Beirut vs Alahli Nabatiya
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Beirut vs Alahli Nabatiya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Beirut vs Alahli Nabatiya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Lebanon FA Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Li Băng | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Beirut vs Alahli Nabatiya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Beirut (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Racing Beirut (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Racing Beirut thắng
Bại: là số trận Racing Beirut thua
Thắng: là số trận Racing Beirut thắng
Bại: là số trận Racing Beirut thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Li Băng mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Racing Beirut và Alahli Nabatiya trên Bảng xếp hạng của VĐQG Li Băng mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Li Băng 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Nejmeh | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 3 | 13 | 16 | T T T T T H |
2 | Al Bourj | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 14 | T H B H T T |
3 | Al-Ahed | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 5 | 13 | 13 | T B T T T H |
4 | Al-Ansar (LIB) | 7 | 3 | 4 | 0 | 11 | 8 | 3 | 13 | T H T H H T |
5 | Al-Safa | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 9 | B H T H H T |
6 | Racing Beirut | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T H T H H |
7 | Shabab Sahel | 7 | 1 | 4 | 2 | 6 | 10 | -4 | 7 | H H H B H B |
8 | Alahli Nabatiya | 6 | 0 | 5 | 1 | 5 | 9 | -4 | 5 | H H B H H H |
9 | Tadamon Sour | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 8 | -4 | 5 | B B H B H B |
10 | Shabab Al Ghazieh | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 14 | -10 | 5 | B H B B H T |
11 | Trables Sports Club | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 10 | -4 | 3 | B H H B H B |
12 | Al-Hikma | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 14 | -8 | 3 | B B B T B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: