Kết quả Grobina vs FK Liepaja, 21h30 ngày 18/04
Kết quả Grobina vs FK Liepaja Nhận định Grobinas vs FK Liepaja, 21h30 ngày 18/4 Đối đầu Grobina vs FK Liepaja Phong độ Grobina gần đây Phong độ FK Liepaja gần đây
- Thứ năm, Ngày 18/04/202421:30
- Grobina 63FK Liepaja 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.04O 2.5
0.93U 2.5
0.891
2.60X
3.252
2.38Hiệp 1+0
1.02-0
0.80O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grobina vs FK Liepaja
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Latvia 2024 » vòng 7
-
Grobina vs FK Liepaja: Diễn biến chính
- 13'Rudolfs Melkis1-0
- 23'Maksims Fjodorovs1-0
- 38'Rodrigo Gaucis1-0
- 45'1-1Rassoul Ba (Assist:Luiz Paulo Hilario Dodo)
- 45'1-1Rassoul Ba
- 47'1-1Luiz Paulo Hilario Dodo
- 54'Andris Krusatins2-1
- 69'2-1Giorgi Kutsia
- 69'2-1Vladislavs Lazarevs
- 69'Janis Krautmanis2-1
- 75'Andris Krusatins2-1
- 76'Devids Dobrecovs (Assist:Rodrigo Gaucis)3-1
- 85'3-2Aram Baghdasaryan
- 90'Karlis Mikulskis3-2
- 90'Kristers Cudars3-2
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Grobina vs FK Liepaja: Số liệu thống kê
- GrobinaFK Liepaja
- 3Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 6Thẻ vàng4
-
- 8Tổng cú sút6
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài2
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 109Pha tấn công108
-
- 61Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 36 | 29 | 3 | 4 | 103 | 25 | 78 | 90 | T B T T T B |
2 | Riga FC | 36 | 27 | 6 | 3 | 99 | 23 | 76 | 87 | T T T T T T |
3 | FK Auda Riga | 36 | 18 | 6 | 12 | 63 | 34 | 29 | 60 | B T T T T T |
4 | FK Valmiera | 36 | 19 | 7 | 10 | 75 | 39 | 36 | 55 | B T B T H B |
5 | BFC Daugavpils | 36 | 11 | 9 | 16 | 43 | 60 | -17 | 42 | H B B B H H |
6 | FK Liepaja | 36 | 10 | 9 | 17 | 37 | 56 | -19 | 39 | B T T T H H |
7 | Metta/LU Riga | 36 | 10 | 6 | 20 | 34 | 76 | -42 | 36 | H T T B B B |
8 | Tukums-2000 | 36 | 9 | 8 | 19 | 38 | 81 | -43 | 35 | H B B B B T |
9 | Grobina | 36 | 8 | 5 | 23 | 34 | 78 | -44 | 29 | B B B B B B |
10 | Jelgava | 36 | 6 | 7 | 23 | 28 | 82 | -54 | 25 | B B B B H T |