Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Riga FC vs Tukums-2000, 21h00 ngày 31/5
Kết quả Riga FC vs Tukums-2000 Đối đầu Riga FC vs Tukums-2000 Phong độ Riga FC gần đây Phong độ Tukums-2000 gần đây
VĐQG Latvia 2025: Riga FC vs Tukums-2000
- Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Riga FC vs Tukums-2000 trước đây
- 13/04/2025Tukums-20000 - 3Riga FC0 - 2W
- 27/10/2024Riga FC10 - 1Tukums-20004 - 1W
- 04/08/2024Tukums-20000 - 5Riga FC0 - 1W
- 30/05/2024Riga FC3 - 0Tukums-20002 - 0W
- 16/04/2024Tukums-20002 - 1Riga FC0 - 0L
- 06/10/2023Riga FC4 - 0Tukums-20001 - 0W
- 23/07/2023Tukums-20000 - 6Riga FC0 - 3W
- 21/05/2023Riga FC5 - 1Tukums-20002 - 0W
- 10/04/2023Tukums-20000 - 2Riga FC0 - 1W
- 06/11/2022Tukums-20000 - 2Riga FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Riga FC vs Tukums-2000
- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC vs Tukums-2000: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC vs Tukums-2000: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 10 | 9 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC vs Tukums-2000: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Riga FC (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Riga FC (sân khách) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Riga FC thắng
Bại: là số trận Riga FC thua
Thắng: là số trận Riga FC thắng
Bại: là số trận Riga FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Riga FC và Tukums-2000 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 15 | 11 | 3 | 1 | 35 | 10 | 25 | 36 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 15 | 11 | 1 | 3 | 33 | 14 | 19 | 34 | T H T B T T |
3 | FK Auda Riga | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 25 | B H B H H T |
4 | BFC Daugavpils | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 22 | -1 | 21 | H B B B H T |
5 | Jelgava | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 15 | 1 | 20 | T H B T H B |
6 | FK Liepaja | 15 | 5 | 4 | 6 | 24 | 28 | -4 | 19 | T H B T B H |
7 | Grobina | 15 | 4 | 4 | 7 | 16 | 26 | -10 | 16 | B T T H T H |
8 | Super Nova | 15 | 2 | 8 | 5 | 18 | 21 | -3 | 14 | B T H H H H |
9 | Metta/LU Riga | 16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 34 | -21 | 12 | B B H B B B |
10 | Tukums-2000 | 15 | 2 | 5 | 8 | 14 | 27 | -13 | 11 | H H T H B B |
Cập nhật: