Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về JDFS Alberts vs Olaine, 18h00 ngày 17/5
Kết quả JDFS Alberts vs Olaine Đối đầu JDFS Alberts vs Olaine Phong độ JDFS Alberts gần đây Phong độ Olaine gần đây
Hạng nhất Latvia 2025: JDFS Alberts vs Olaine
- Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JDFS Alberts vs Olaine trước đây
- 10/11/2024Olaine3 - 2JDFS Alberts0 - 1L
- 28/07/2024JDFS Alberts2 - 0Olaine1 - 0W
- 12/11/2023JDFS Alberts6 - 2Olaine4 - 0W
- 30/07/2023Olaine1 - 3JDFS Alberts0 - 2W
- 06/08/2022Olaine2 - 3JDFS Alberts1 - 2W
- 10/04/2022JDFS Alberts1 - 0Olaine1 - 0W
- 05/08/2017JDFS Alberts1 - 5Olaine1 - 2L
- 17/04/2017Olaine3 - 0JDFS Alberts0 - 0L
- 04/09/2016JDFS Alberts2 - 4Olaine1 - 2L
- 13/07/2024JDFS Alberts1 - 2Olaine1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu JDFS Alberts vs Olaine
- Thống kê lịch sử đối đầu JDFS Alberts vs Olaine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JDFS Alberts vs Olaine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 9 | 5 | 0 | 4 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JDFS Alberts vs Olaine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JDFS Alberts (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 3 |
JDFS Alberts (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JDFS Alberts thắng
Bại: là số trận JDFS Alberts thua
Thắng: là số trận JDFS Alberts thắng
Bại: là số trận JDFS Alberts thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JDFS Alberts và Olaine trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 7 | 6 | 1 | 0 | 22 | 3 | 19 | 19 | T T T H T T |
2 | Ogre United | 7 | 6 | 1 | 0 | 23 | 5 | 18 | 19 | T H T T T T |
3 | FK Ventspils | 7 | 6 | 1 | 0 | 12 | 4 | 8 | 19 | T H T T T T |
4 | Marupe | 7 | 4 | 0 | 3 | 9 | 6 | 3 | 12 | T B T B B T |
5 | Beitar Riga Mariners | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 11 | T T H T B B |
6 | Rigas Futbola skola II | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 11 | 3 | 11 | B H T T T H |
7 | Tukums-2000 II | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | T T B B H T |
8 | Skanstes SK | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 9 | B H B H T H |
9 | Rezekne/BJSS | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 17 | -9 | 8 | B B B T H H |
10 | FK Smiltene BJSS | 7 | 2 | 1 | 4 | 13 | 14 | -1 | 7 | T H B B T B |
11 | Saldus SS/Leevon | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 5 | B H H T B B |
12 | Riga FC II | 7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 18 | -12 | 2 | B H B B B B |
13 | Augsdaugava | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 13 | -11 | 1 | B B H B B B |
14 | Olaine | 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 22 | -15 | 1 | B B B B B H |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: