Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Riga FC II vs FK Ventspils, 21h00 ngày 13/6
Kết quả Riga FC II vs FK Ventspils Đối đầu Riga FC II vs FK Ventspils Phong độ Riga FC II gần đây Phong độ FK Ventspils gần đây
Hạng nhất Latvia 2025: Riga FC II vs FK Ventspils
- Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Riga FC II vs FK Ventspils trước đây
- 06/10/2024Riga FC II0 - 0FK Ventspils0 - 0D
- 15/06/2024FK Ventspils1 - 1Riga FC II1 - 0D
- 20/08/2023FK Ventspils0 - 0Riga FC II0 - 0D
- 22/04/2023Riga FC II4 - 0FK Ventspils1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Riga FC II vs FK Ventspils
- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC II vs FK Ventspils: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC II vs FK Ventspils: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 4 | 1 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC II vs FK Ventspils: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Riga FC II (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Riga FC II (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Riga FC II thắng
Bại: là số trận Riga FC II thua
Thắng: là số trận Riga FC II thắng
Bại: là số trận Riga FC II thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Riga FC II và FK Ventspils trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 9 | 7 | 2 | 0 | 24 | 4 | 20 | 23 | T H T T T H |
2 | FK Ventspils | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 8 | 21 | T T T T H H |
3 | Ogre United | 9 | 6 | 1 | 2 | 25 | 11 | 14 | 19 | T T T T B B |
4 | Beitar Riga Mariners | 9 | 5 | 2 | 2 | 22 | 10 | 12 | 17 | H T B B T T |
5 | Rigas Futbola skola II | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 13 | 5 | 15 | T T T H H T |
6 | FK Smiltene BJSS | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 16 | 2 | 13 | B B T B T T |
7 | Marupe | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 8 | 2 | 13 | T B B T B H |
8 | Skanstes SK | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 12 | B H T H T B |
9 | Rezekne/BJSS | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 18 | -8 | 12 | B T H H T H |
10 | Saldus SS/Leevon | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | 11 | H T B B T T |
11 | Tukums-2000 II | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B H T B B |
12 | Augsdaugava | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 20 | -13 | 4 | B B B B B T |
13 | Riga FC II | 9 | 0 | 3 | 6 | 8 | 21 | -13 | 3 | B B B B B H |
14 | Olaine | 9 | 0 | 2 | 7 | 9 | 28 | -19 | 2 | B B H B H B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: