Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về BFC Daugavpils vs Jelgava, 20h00 ngày 25/5
Kết quả BFC Daugavpils vs Jelgava Đối đầu BFC Daugavpils vs Jelgava Phong độ BFC Daugavpils gần đây Phong độ Jelgava gần đây
VĐQG Latvia 2025: BFC Daugavpils vs Jelgava
- Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Jelgava trước đây
- 10/04/2025Jelgava4 - 1BFC Daugavpils2 - 1L
- 01/09/2024Jelgava0 - 0BFC Daugavpils0 - 0D
- 21/06/2024BFC Daugavpils3 - 0Jelgava0 - 0W
- 03/05/2024BFC Daugavpils1 - 0Jelgava1 - 0W
- 09/03/2024Jelgava0 - 0BFC Daugavpils0 - 0D
- 16/09/2023Jelgava0 - 0BFC Daugavpils0 - 0D
- 30/06/2023BFC Daugavpils1 - 1Jelgava0 - 0D
- 26/05/2023BFC Daugavpils5 - 2Jelgava1 - 0W
- 17/03/2023Jelgava2 - 1BFC Daugavpils1 - 1L
- 27/09/2020Jelgava2 - 0BFC Daugavpils0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu BFC Daugavpils vs Jelgava
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Jelgava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Jelgava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Jelgava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BFC Daugavpils (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
BFC Daugavpils (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BFC Daugavpils thắng
Bại: là số trận BFC Daugavpils thua
Thắng: là số trận BFC Daugavpils thắng
Bại: là số trận BFC Daugavpils thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BFC Daugavpils và Jelgava trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 15 | 11 | 3 | 1 | 35 | 10 | 25 | 36 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 14 | 10 | 1 | 3 | 28 | 12 | 16 | 31 | B T H T B T |
3 | FK Auda Riga | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 15 | 4 | 21 | T B B H B H |
4 | Jelgava | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 14 | 2 | 20 | T T H B T H |
5 | BFC Daugavpils | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 22 | -2 | 18 | T H B B B H |
6 | FK Liepaja | 14 | 5 | 3 | 6 | 24 | 28 | -4 | 18 | H T H B T B |
7 | Grobina | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 15 | B B T T H T |
8 | Super Nova | 14 | 2 | 7 | 5 | 17 | 20 | -3 | 13 | H B T H H H |
9 | Metta/LU Riga | 15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 30 | -18 | 12 | B B B H B B |
10 | Tukums-2000 | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 22 | -10 | 11 | B H H T H B |
Cập nhật: