Kết quả Saldus SS/Leevon vs JDFS Alberts, 23h30 ngày 10/05
Kết quả Saldus SS/Leevon vs JDFS Alberts Đối đầu Saldus SS/Leevon vs JDFS Alberts Phong độ Saldus SS/Leevon gần đây Phong độ JDFS Alberts gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.95-1.5
0.85O 3.5
0.90U 3.5
0.721
5.60X
4.602
1.31Hiệp 1+0.5
1.03-0.5
0.78O 1.5
1.05U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Saldus SS/Leevon vs JDFS Alberts
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 7
-
Saldus SS/Leevon vs JDFS Alberts: Diễn biến chính
- 13'0-1
Kristians Prieditis
- 19'Linards Liepins0-1
- 29'Rudolfs Muiznieks0-1
- 29'Atis Ozols0-1
- 35'0-2
Markus Prohorenkovs
- 36'Davis Sandis Strods0-2
- 38'Rudolfs Muiznieks0-2
- 41'0-2Kristians Prieditis
- 49'0-2Janis Kalpaks
- 54'0-3
Kristians Prieditis
- 63'0-4
Kristians Prieditis
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Saldus SS/Leevon vs JDFS Alberts: Số liệu thống kê
- Saldus SS/LeevonJDFS Alberts
- 5Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 5Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 10Tổng cú sút21
-
- 5Sút trúng cầu môn11
-
- 5Sút ra ngoài10
-
- 77Pha tấn công79
-
- 38Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 9 | 7 | 2 | 0 | 24 | 4 | 20 | 23 | T H T T T H |
2 | FK Ventspils | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 8 | 21 | T T T T H H |
3 | Ogre United | 9 | 6 | 1 | 2 | 25 | 11 | 14 | 19 | T T T T B B |
4 | Beitar Riga Mariners | 9 | 5 | 2 | 2 | 22 | 10 | 12 | 17 | H T B B T T |
5 | Rigas Futbola skola II | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 13 | 5 | 15 | T T T H H T |
6 | FK Smiltene BJSS | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 16 | 2 | 13 | B B T B T T |
7 | Marupe | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 8 | 2 | 13 | T B B T B H |
8 | Skanstes SK | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 12 | B H T H T B |
9 | Rezekne/BJSS | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 18 | -8 | 12 | B T H H T H |
10 | Saldus SS/Leevon | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | 11 | H T B B T T |
11 | Tukums-2000 II | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B H T B B |
12 | Riga FC II | 9 | 0 | 3 | 6 | 8 | 21 | -13 | 3 | B B B B B H |
13 | Olaine | 8 | 0 | 2 | 6 | 8 | 24 | -16 | 2 | B B B H B H |
14 | Augsdaugava | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 19 | -16 | 1 | H B B B B B |
Upgrade Team Relegation