Đối đầu KF Feronikeli vs Prishtina, 19h00 ngày 15/12
Kết quả KF Feronikeli vs Prishtina Đối đầu KF Feronikeli vs Prishtina Phong độ KF Feronikeli gần đây Phong độ Prishtina gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: KF Feronikeli vs Prishtina
- Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Feronikeli vs Prishtina trước đây
- 05/10/2024Prishtina2 - 0KF Feronikeli1 - 0L
- 07/04/2024KF Feronikeli0 - 0Prishtina0 - 0D
- 11/02/2024Prishtina2 - 0KF Feronikeli1 - 0L
- 21/10/2023KF Feronikeli0 - 0Prishtina0 - 0D
- 12/08/2023Prishtina3 - 1KF Feronikeli1 - 0L
- 04/05/2022Prishtina5 - 0KF Feronikeli4 - 0L
- 09/03/2022KF Feronikeli0 - 3Prishtina0 - 2L
- 23/11/2021Prishtina2 - 0KF Feronikeli0 - 0L
- 26/09/2021KF Feronikeli0 - 4Prishtina0 - 2L
- 09/05/2021Prishtina2 - 1KF Feronikeli1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu KF Feronikeli vs Prishtina
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Feronikeli vs Prishtina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Feronikeli vs Prishtina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Feronikeli vs Prishtina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Feronikeli (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
KF Feronikeli (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Feronikeli thắng
Bại: là số trận KF Feronikeli thua
Thắng: là số trận KF Feronikeli thắng
Bại: là số trận KF Feronikeli thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Feronikeli và Prishtina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 15 | 10 | 4 | 1 | 27 | 11 | 16 | 34 | H T T T T T |
2 | KF Ballkani | 17 | 8 | 6 | 3 | 28 | 16 | 12 | 30 | T T H B H T |
3 | Malisheva | 16 | 8 | 5 | 3 | 22 | 16 | 6 | 29 | T B T T H B |
4 | Prishtina | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 17 | 6 | 26 | T H H H T H |
5 | FC Suhareka | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 24 | 1 | 25 | H B H B T T |
6 | KF Dukagjini | 17 | 6 | 2 | 9 | 16 | 25 | -9 | 20 | T T B B B T |
7 | Gjilani | 16 | 4 | 6 | 6 | 24 | 23 | 1 | 18 | H B H T B H |
8 | KF Llapi | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 23 | -5 | 17 | B H B H B B |
9 | KF Ferizaj | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 23 | -9 | 17 | B B H H H B |
10 | KF Feronikeli | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 29 | -19 | 7 | H B B B T H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: