Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về KF Feronikeli vs Prishtina, 21h00 ngày 17/5

VĐQG Kosovo 2024-2025: KF Feronikeli vs Prishtina

  • Giải đấu: VĐQG Kosovo
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 17/5/2025 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu KF Feronikeli vs Prishtina trước đây

  • 29/03/2025
    Prishtina
    2 - 1
    KF Feronikeli
    1 - 1
    L
  • 15/12/2024
    KF Feronikeli
    1 - 0
    Prishtina
    1 - 0
    W
  • 05/10/2024
    Prishtina
    2 - 0
    KF Feronikeli
    1 - 0
    L
  • 07/04/2024
    KF Feronikeli
    0 - 0
    Prishtina
    0 - 0
    D
  • 11/02/2024
    Prishtina
    2 - 0
    KF Feronikeli
    1 - 0
    L
  • 21/10/2023
    KF Feronikeli
    0 - 0
    Prishtina
    0 - 0
    D
  • 12/08/2023
    Prishtina
    3 - 1
    KF Feronikeli
    1 - 0
    L
  • 04/05/2022
    Prishtina
    5 - 0
    KF Feronikeli
    4 - 0
    L
  • 09/03/2022
    KF Feronikeli
    0 - 3
    Prishtina
    0 - 2
    L
  • 23/11/2021
    Prishtina
    2 - 0
    KF Feronikeli
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu KF Feronikeli vs Prishtina

- Thống kê lịch sử đối đầu KF Feronikeli vs Prishtina: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 2 7

- Thống kê lịch sử đối đầu KF Feronikeli vs Prishtina: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Kosovo 10 1 2 7

- Thống kê lịch sử đối đầu KF Feronikeli vs Prishtina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
KF Feronikeli (sân nhà) 4 1 2 1
KF Feronikeli (sân khách) 6 0 0 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Feronikeli thắng
Bại: là số trận KF Feronikeli thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF FeronikeliPrishtina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 KF Drita Gjilan 34 21 7 6 55 25 30 70 T T B T H B
2 KF Ballkani 34 16 11 7 57 37 20 59 T H T B H T
3 Malisheva 34 14 10 10 41 35 6 52 B B B H H T
4 Gjilani 34 13 10 11 46 45 1 49 B H T T H T
5 KF Ferizaj 34 14 7 13 39 42 -3 49 T H T T H B
6 KF Dukagjini 34 12 9 13 31 41 -10 45 H H T H H T
7 Prishtina 34 10 14 10 39 34 5 44 B H H T H B
8 KF Llapi 34 10 11 13 38 39 -1 41 T T H B H B
9 FC Suhareka 34 11 6 17 44 59 -15 39 H B B B T T
10 KF Feronikeli 34 3 7 24 24 57 -33 16 B H B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: