Phong độ Prishtina gần đây, KQ Prishtina mới nhất

Phong độ Prishtina gần đây

  • 25/05/2025
    Prishtina
    Malisheva
    0 - 2
    D
  • 17/05/2025
    KF Feronikeli
    Prishtina
    0 - 0
    W
  • 11/05/2025
    Prishtina
    Gjilani
    0 - 1
    L
  • 07/05/2025
    KF Dukagjini
    Prishtina
    0 - 0
    D
  • 04/05/2025
    Prishtina
    KF Ballkani
    0 - 0
    W
  • 28/04/2025
    KF Llapi
    Prishtina
    1 - 0
    D
  • 21/04/2025
    1 Prishtina
    KF Ferizaj
    0 - 0
    D
  • 17/04/2025
    KF Drita Gjilan
    Prishtina
    2 - 0
    L
  • 23/05/2025
    Prishtina
    KF Llapi 1
    0 - 0
    W
  • 24/04/2025
    Prishtina
    KF Drita Gjilan
    3 - 0
    W

Thống kê phong độ Prishtina gần đây, KQ Prishtina mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 4 2

Thống kê phong độ Prishtina gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Kosovo 8 2 4 2
- Cúp QG Kosovo 2 2 0 0

Phong độ Prishtina gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Prishtina mới nhất ở giải VĐQG Kosovo

  • 25/05/2025
    Prishtina
    Malisheva
    0 - 2
    D
  • 17/05/2025
    KF Feronikeli
    Prishtina
    0 - 0
    W
  • 11/05/2025
    Prishtina
    Gjilani
    0 - 1
    L
  • 07/05/2025
    KF Dukagjini
    Prishtina
    0 - 0
    D
  • 04/05/2025
    Prishtina
    KF Ballkani
    0 - 0
    W
  • 28/04/2025
    KF Llapi
    Prishtina
    1 - 0
    D
  • 21/04/2025
    1 Prishtina
    KF Ferizaj
    0 - 0
    D
  • 17/04/2025
    KF Drita Gjilan
    Prishtina
    2 - 0
    L
  • - Kết quả Prishtina mới nhất ở giải Cúp QG Kosovo

  • 23/05/2025
    Prishtina
    KF Llapi 1
    0 - 0
    W
  • 24/04/2025
    Prishtina
    KF Drita Gjilan
    3 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Prishtina gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Prishtina (sân nhà) 8 4 0 0
Prishtina (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Prishtina thắng
Bại: là số trận Prishtina thua

BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 KF Drita Gjilan 36 22 8 6 59 26 33 74 B T H B H T
2 KF Ballkani 36 16 12 8 59 40 19 60 T B H T B H
3 Malisheva 36 14 11 11 44 39 5 53 B H H T B H
4 Gjilani 36 13 12 11 48 47 1 51 T T H T H H
5 KF Ferizaj 36 14 8 14 42 47 -5 50 T T H B B H
6 Prishtina 36 11 15 10 42 36 6 48 H T H B T H
7 KF Dukagjini 36 13 9 14 35 45 -10 48 T H H T T B
8 KF Llapi 36 12 11 13 42 41 1 47 H B H B T T
9 FC Suhareka 36 12 7 17 49 62 -13 43 B B T T T H
10 KF Feronikeli 36 3 7 26 25 62 -37 16 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kosovo