Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Malisheva vs KF Feronikeli, 21h00 ngày 11/5
Kết quả Malisheva vs KF Feronikeli Đối đầu Malisheva vs KF Feronikeli Phong độ Malisheva gần đây Phong độ KF Feronikeli gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: Malisheva vs KF Feronikeli
- Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Malisheva vs KF Feronikeli trước đây
- 16/03/2025KF Feronikeli0 - 0Malisheva0 - 0D
- 08/12/2024Malisheva0 - 0KF Feronikeli0 - 0D
- 29/09/2024KF Feronikeli1 - 1Malisheva0 - 0D
- 27/04/2024KF Feronikeli2 - 1Malisheva0 - 0L
- 24/02/2024Malisheva2 - 1KF Feronikeli0 - 0W
- 04/11/2023KF Feronikeli0 - 0Malisheva0 - 0D
- 02/09/2023Malisheva4 - 1KF Feronikeli1 - 1W
- 01/05/2022KF Feronikeli0 - 2Malisheva0 - 0W
- 05/03/2022Malisheva6 - 1KF Feronikeli1 - 1W
- 03/02/2024KF Feronikeli1 - 3Malisheva0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Malisheva vs KF Feronikeli
- Thống kê lịch sử đối đầu Malisheva vs KF Feronikeli: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malisheva vs KF Feronikeli: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 9 | 4 | 4 | 1 |
Cúp QG Kosovo | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malisheva vs KF Feronikeli: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Malisheva (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Malisheva (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Malisheva thắng
Bại: là số trận Malisheva thua
Thắng: là số trận Malisheva thắng
Bại: là số trận Malisheva thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Malisheva và KF Feronikeli trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 33 | 21 | 7 | 5 | 55 | 24 | 31 | 70 | B T T B T H |
2 | KF Ballkani | 33 | 15 | 11 | 7 | 54 | 35 | 19 | 56 | T T H T B H |
3 | Malisheva | 33 | 13 | 10 | 10 | 40 | 35 | 5 | 49 | T B B B H H |
4 | KF Ferizaj | 33 | 14 | 7 | 12 | 37 | 39 | -2 | 49 | T T H T T H |
5 | Gjilani | 33 | 12 | 10 | 11 | 44 | 44 | 0 | 46 | B B H T T H |
6 | Prishtina | 33 | 10 | 14 | 9 | 38 | 32 | 6 | 44 | T B H H T H |
7 | KF Dukagjini | 33 | 11 | 9 | 13 | 30 | 41 | -11 | 42 | B H H T H H |
8 | KF Llapi | 33 | 10 | 11 | 12 | 36 | 36 | 0 | 41 | T T T H B H |
9 | FC Suhareka | 33 | 10 | 6 | 17 | 41 | 57 | -16 | 36 | B H B B B T |
10 | KF Feronikeli | 33 | 3 | 7 | 23 | 24 | 56 | -32 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: