Đối đầu KF Feronikeli vs KF Ballkani, 20h00 ngày 21/4
Kết quả KF Feronikeli vs KF Ballkani Đối đầu KF Feronikeli vs KF Ballkani Phong độ KF Feronikeli gần đây Phong độ KF Ballkani gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: KF Feronikeli vs KF Ballkani
- Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Feronikeli vs KF Ballkani trước đây
- 21/02/2025KF Ballkani1 - 1KF Feronikeli0 - 1D
- 04/11/2024KF Feronikeli1 - 4KF Ballkani0 - 2L
- 25/08/2024KF Ballkani3 - 1KF Feronikeli0 - 0L
- 13/04/2024KF Feronikeli0 - 2KF Ballkani0 - 1L
- 16/02/2024KF Ballkani2 - 2KF Feronikeli1 - 2D
- 29/10/2023KF Feronikeli0 - 3KF Ballkani0 - 1L
- 20/08/2023KF Ballkani2 - 0KF Feronikeli1 - 0L
- 08/05/2022KF Feronikeli0 - 2KF Ballkani0 - 1L
- 12/03/2022KF Ballkani6 - 0KF Feronikeli3 - 0L
- 28/11/2021KF Feronikeli0 - 1KF Ballkani0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu KF Feronikeli vs KF Ballkani
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Feronikeli vs KF Ballkani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Feronikeli vs KF Ballkani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Feronikeli vs KF Ballkani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Feronikeli (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
KF Feronikeli (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Feronikeli thắng
Bại: là số trận KF Feronikeli thua
Thắng: là số trận KF Feronikeli thắng
Bại: là số trận KF Feronikeli thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Feronikeli và KF Ballkani trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 30 | 20 | 6 | 4 | 52 | 21 | 31 | 66 | H T T B T T |
2 | KF Ballkani | 29 | 14 | 9 | 6 | 47 | 28 | 19 | 51 | B T H T T T |
3 | Malisheva | 30 | 13 | 8 | 9 | 37 | 31 | 6 | 47 | H B T T B B |
4 | KF Ferizaj | 30 | 12 | 6 | 12 | 32 | 36 | -4 | 42 | B T B T T H |
5 | Prishtina | 30 | 9 | 12 | 9 | 36 | 31 | 5 | 39 | H T B T B H |
6 | KF Llapi | 30 | 10 | 9 | 11 | 34 | 33 | 1 | 39 | T H B T T T |
7 | Gjilani | 29 | 10 | 8 | 11 | 37 | 41 | -4 | 38 | B H B T B B |
8 | KF Dukagjini | 29 | 10 | 6 | 13 | 26 | 38 | -12 | 36 | T H B T B H |
9 | FC Suhareka | 30 | 9 | 6 | 15 | 37 | 51 | -14 | 33 | B T B B H B |
10 | KF Feronikeli | 29 | 3 | 6 | 20 | 17 | 45 | -28 | 15 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: