Phong độ KF Ballkani gần đây, KQ KF Ballkani mới nhất

Phong độ KF Ballkani gần đây

  • 05/04/2025
    KF Ballkani
    FC Suhareka 1
    2 - 0
    W
  • 29/03/2025
    KF Llapi
    KF Ballkani
    1 - 0
    D
  • 14/03/2025
    1 KF Ballkani
    KF Ferizaj 1
    1 - 0
    W
  • 11/03/2025
    KF Drita Gjilan
    KF Ballkani 1
    0 - 0
    L
  • 08/03/2025
    KF Ballkani
    Prishtina
    0 - 0
    D
  • 02/03/2025
    Malisheva
    KF Ballkani 1
    1 - 1
    L
  • 21/02/2025
    KF Ballkani
    KF Feronikeli
    0 - 1
    D
  • 16/02/2025
    Gjilani
    KF Ballkani
    0 - 1
    L
  • 07/02/2025
    KF Ballkani
    KF Dukagjini 1
    0 - 0
    W
  • 01/02/2025
    Kuruvchi Bunyodkor
    KF Ballkani
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ KF Ballkani gần đây, KQ KF Ballkani mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 3 4

Thống kê phong độ KF Ballkani gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Kosovo 9 3 3 3
- Giao hữu CLB 1 0 0 1

Phong độ KF Ballkani gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả KF Ballkani mới nhất ở giải VĐQG Kosovo

  • 05/04/2025
    KF Ballkani
    FC Suhareka 1
    2 - 0
    W
  • 29/03/2025
    KF Llapi
    KF Ballkani
    1 - 0
    D
  • 14/03/2025
    1 KF Ballkani
    KF Ferizaj 1
    1 - 0
    W
  • 11/03/2025
    KF Drita Gjilan
    KF Ballkani 1
    0 - 0
    L
  • 08/03/2025
    KF Ballkani
    Prishtina
    0 - 0
    D
  • 02/03/2025
    Malisheva
    KF Ballkani 1
    1 - 1
    L
  • 21/02/2025
    KF Ballkani
    KF Feronikeli
    0 - 1
    D
  • 16/02/2025
    Gjilani
    KF Ballkani
    0 - 1
    L
  • 07/02/2025
    KF Ballkani
    KF Dukagjini 1
    0 - 0
    W
  • - Kết quả KF Ballkani mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 01/02/2025
    Kuruvchi Bunyodkor
    KF Ballkani
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Ballkani gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
KF Ballkani (sân nhà) 6 3 0 0
KF Ballkani (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Ballkani thắng
Bại: là số trận KF Ballkani thua

BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 KF Drita Gjilan 27 18 6 3 48 19 29 60 T B T H T T
2 KF Ballkani 27 12 9 6 41 28 13 45 B H B T H T
3 Malisheva 27 12 8 7 35 27 8 44 T B T H B T
4 Gjilani 27 10 8 9 35 37 -2 38 T T B H B T
5 Prishtina 27 8 11 8 32 29 3 35 H H B H T B
6 KF Ferizaj 27 10 5 12 30 36 -6 35 B T T B T B
7 KF Dukagjini 27 10 5 12 25 32 -7 35 B T T H B T
8 FC Suhareka 27 9 5 13 35 44 -9 32 B B T B T B
9 KF Llapi 27 7 9 11 27 30 -3 30 H T B T H B
10 KF Feronikeli 27 3 6 18 17 43 -26 15 T B B H B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kosovo