Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về KF Ferizaj vs KF Ballkani, 21h00 ngày 11/5
Kết quả KF Ferizaj vs KF Ballkani Đối đầu KF Ferizaj vs KF Ballkani Phong độ KF Ferizaj gần đây Phong độ KF Ballkani gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: KF Ferizaj vs KF Ballkani
- Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Ferizaj vs KF Ballkani trước đây
- 14/03/2025KF Ballkani2 - 1KF Ferizaj1 - 0L
- 08/12/2024KF Ferizaj1 - 1KF Ballkani0 - 1D
- 28/09/2024KF Ballkani4 - 0KF Ferizaj2 - 0L
- 20/05/2023KF Ballkani2 - 0KF Ferizaj0 - 0L
- 19/03/2023KF Ferizaj0 - 0KF Ballkani0 - 0D
- 13/11/2022KF Ballkani2 - 0KF Ferizaj0 - 0L
- 19/09/2022KF Ferizaj0 - 3KF Ballkani0 - 1L
- 25/06/2020KF Ferizaj1 - 1KF Ballkani0 - 1D
- 23/02/2020KF Ballkani3 - 0KF Ferizaj1 - 0L
- 02/10/2019KF Ferizaj1 - 2KF Ballkani1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu KF Ferizaj vs KF Ballkani
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Ferizaj vs KF Ballkani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Ferizaj vs KF Ballkani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Ferizaj vs KF Ballkani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Ferizaj (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
KF Ferizaj (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Ferizaj thắng
Bại: là số trận KF Ferizaj thua
Thắng: là số trận KF Ferizaj thắng
Bại: là số trận KF Ferizaj thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Ferizaj và KF Ballkani trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 33 | 21 | 7 | 5 | 55 | 24 | 31 | 70 | B T T B T H |
2 | KF Ballkani | 33 | 15 | 11 | 7 | 54 | 35 | 19 | 56 | T T H T B H |
3 | Malisheva | 33 | 13 | 10 | 10 | 40 | 35 | 5 | 49 | T B B B H H |
4 | KF Ferizaj | 33 | 14 | 7 | 12 | 37 | 39 | -2 | 49 | T T H T T H |
5 | Gjilani | 33 | 12 | 10 | 11 | 44 | 44 | 0 | 46 | B B H T T H |
6 | Prishtina | 33 | 10 | 14 | 9 | 38 | 32 | 6 | 44 | T B H H T H |
7 | KF Dukagjini | 33 | 11 | 9 | 13 | 30 | 41 | -11 | 42 | B H H T H H |
8 | KF Llapi | 33 | 10 | 11 | 12 | 36 | 36 | 0 | 41 | T T T H B H |
9 | FC Suhareka | 33 | 10 | 6 | 17 | 41 | 57 | -16 | 36 | B H B B B T |
10 | KF Feronikeli | 33 | 3 | 7 | 23 | 24 | 56 | -32 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: