Đối đầu KF Dukagjini vs KF Ballkani, 20h00 ngày 11/4
Kết quả KF Dukagjini vs KF Ballkani Đối đầu KF Dukagjini vs KF Ballkani Phong độ KF Dukagjini gần đây Phong độ KF Ballkani gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: KF Dukagjini vs KF Ballkani
- Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Dukagjini vs KF Ballkani trước đây
- 07/02/2025KF Ballkani1 - 0KF Dukagjini0 - 0L
- 26/10/2024KF Dukagjini0 - 0KF Ballkani0 - 0D
- 11/08/2024KF Ballkani2 - 0KF Dukagjini1 - 0L
- 05/05/2024KF Ballkani3 - 0KF Dukagjini2 - 0L
- 02/03/2024KF Dukagjini1 - 2KF Ballkani0 - 2L
- 13/11/2023KF Ballkani3 - 1KF Dukagjini1 - 1L
- 17/09/2023KF Dukagjini1 - 1KF Ballkani1 - 0D
- 30/04/2023KF Dukagjini1 - 1KF Ballkani0 - 0D
- 26/02/2023KF Ballkani1 - 1KF Dukagjini0 - 1D
- 23/10/2022KF Dukagjini1 - 1KF Ballkani0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu KF Dukagjini vs KF Ballkani
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Dukagjini vs KF Ballkani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Dukagjini vs KF Ballkani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Dukagjini vs KF Ballkani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Dukagjini (sân nhà) | 5 | 0 | 4 | 1 |
KF Dukagjini (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Dukagjini thắng
Bại: là số trận KF Dukagjini thua
Thắng: là số trận KF Dukagjini thắng
Bại: là số trận KF Dukagjini thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Dukagjini và KF Ballkani trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 27 | 18 | 6 | 3 | 48 | 19 | 29 | 60 | T B T H T T |
2 | KF Ballkani | 27 | 12 | 9 | 6 | 41 | 28 | 13 | 45 | B H B T H T |
3 | Malisheva | 27 | 12 | 8 | 7 | 35 | 27 | 8 | 44 | T B T H B T |
4 | Gjilani | 27 | 10 | 8 | 9 | 35 | 37 | -2 | 38 | T T B H B T |
5 | Prishtina | 27 | 8 | 11 | 8 | 32 | 29 | 3 | 35 | H H B H T B |
6 | KF Ferizaj | 27 | 10 | 5 | 12 | 30 | 36 | -6 | 35 | B T T B T B |
7 | KF Dukagjini | 27 | 10 | 5 | 12 | 25 | 32 | -7 | 35 | B T T H B T |
8 | FC Suhareka | 27 | 9 | 5 | 13 | 35 | 44 | -9 | 32 | B B T B T B |
9 | KF Llapi | 27 | 7 | 9 | 11 | 27 | 30 | -3 | 30 | H T B T H B |
10 | KF Feronikeli | 27 | 3 | 6 | 18 | 17 | 43 | -26 | 15 | T B B H B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: