Đối đầu KF Ballkani vs Gjilani, 19h00 ngày 24/2

VĐQG Kosovo 2024-2025: KF Ballkani vs Gjilani

  • Giải đấu: VĐQG Kosovo
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 24/2/2024 19:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu KF Ballkani vs Gjilani trước đây

  • 24/12/2023
    Gjilani
    0 - 0
    KF Ballkani
    0 - 0
    D
  • 03/09/2023
    KF Ballkani
    2 - 1
    Gjilani
    1 - 0
    W
  • 28/05/2023
    Gjilani
    0 - 0
    KF Ballkani
    0 - 0
    D
  • 01/04/2023
    KF Ballkani
    2 - 0
    Gjilani
    1 - 0
    W
  • 27/11/2022
    Gjilani
    0 - 3
    KF Ballkani
    0 - 1
    W
  • 02/10/2022
    KF Ballkani
    2 - 0
    Gjilani
    1 - 0
    W
  • 22/05/2022
    KF Ballkani
    2 - 0
    Gjilani
    2 - 0
    W
  • 03/04/2022
    Gjilani
    1 - 1
    KF Ballkani
    0 - 1
    D
  • 12/12/2021
    KF Ballkani
    0 - 1
    Gjilani
    0 - 0
    L
  • 16/10/2021
    Gjilani
    1 - 1
    KF Ballkani
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu KF Ballkani vs Gjilani

- Thống kê lịch sử đối đầu KF Ballkani vs Gjilani: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 4 1

- Thống kê lịch sử đối đầu KF Ballkani vs Gjilani: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Kosovo 10 5 4 1

- Thống kê lịch sử đối đầu KF Ballkani vs Gjilani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
KF Ballkani (sân nhà) 5 4 0 1
KF Ballkani (sân khách) 5 1 4 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Ballkani thắng
Bại: là số trận KF Ballkani thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF BallkaniGjilani trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 KF Ballkani 21 13 5 3 38 19 19 44 H B H T H B
2 KF Llapi 21 13 4 4 35 17 18 43 B T T T T T
3 KF Drita Gjilan 21 12 4 5 27 13 14 40 T B T B T T
4 Malisheva 21 11 2 8 34 25 9 35 T T T B T T
5 Prishtina 21 6 12 3 23 20 3 30 H T H T H B
6 KF Dukagjini 21 7 9 5 25 24 1 30 H B T T B T
7 KF Feronikeli 21 6 5 10 20 32 -12 23 B T T B H H
8 Gjilani 21 5 6 10 15 20 -5 21 B B H H H H
9 KF Fushe Kosova 21 2 5 14 14 37 -23 11 B B B H B B
10 KF Liria Prizren 21 1 6 14 14 38 -24 9 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Degrade Team
Cập nhật: