Kết quả Buxoro FK hôm nay, KQ Buxoro FK mới nhất
Kết quả Buxoro FK mới nhất hôm nay
- 04/04 20:00Buxoro FKKuruvchi Bunyodkor0 - 0Vòng 4
- 27/03 18:45Xorazm UrganchBuxoro FK0 - 1Vòng 3
- 14/03 21:30Buxoro FKQizilqum Zarafshon1 - 0Vòng 2
- 07/03 21:30OTMK OlmaliqBuxoro FK1 - 1Vòng 1
- 28/11 16:00FK Olympic Tashkent BBuxoro FK 12 - 1Vòng 28
- 22/11 16:45Buxoro FKAral Nukus0 - 0Vòng 27
- 05/11 17:00Mashal MuborakBuxoro FK0 - 0Vòng 26
- 30/10 17:00Buxoro FKFK Do stlik Tashkent0 - 1Vòng 25
- 24/10 17:30Xorazm UrganchBuxoro FK0 - 0Vòng 24
- 18/10 17:00Buxoro FKKuruvchi Kokand Qoqon0 - 0Vòng 23
Kết quả Buxoro FK mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 28/11 16:00FK Olympic Tashkent BBuxoro FK 12 - 1Vòng 28
- 22/11 16:45Buxoro FKAral Nukus0 - 0Vòng 27
- 05/11 17:00Mashal MuborakBuxoro FK0 - 0Vòng 26
- 30/10 17:00Buxoro FKFK Do stlik Tashkent0 - 1Vòng 25
- 24/10 17:30Xorazm UrganchBuxoro FK0 - 0Vòng 24
- 18/10 17:00Buxoro FKKuruvchi Kokand Qoqon0 - 0Vòng 23
- 04/04 20:00Buxoro FKKuruvchi Bunyodkor0 - 0Vòng 4
- 27/03 18:45Xorazm UrganchBuxoro FK0 - 1Vòng 3
- 14/03 21:30Buxoro FKQizilqum Zarafshon1 - 0Vòng 2
- 07/03 21:30OTMK OlmaliqBuxoro FK1 - 1Vòng 1
- Kết quả Buxoro FK mới nhất ở giải Hạng 2 Uzbekistan
- Kết quả Buxoro FK mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kuruvchi Bunyodkor | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 10 | H T T T |
2 | OTMK Olmaliq | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 10 | T T T H |
3 | Nasaf Qarshi | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 8 | T H H T |
4 | Dinamo Samarqand | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 8 | H T T H |
5 | Buxoro FK | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 6 | B T T B |
6 | FK Andijon | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 6 | H H H T |
7 | Xorazm Urganch | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T T B |
8 | Neftchi Fargona | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 6 | H H H T |
9 | Navbahor Namangan | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 5 | H T H B |
10 | Pakhtakor | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 5 | 0 | 3 | B B T B |
11 | Sogdiana Jizak | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 5 | -1 | 3 | B B B T |
12 | Qizilqum Zarafshon | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | T B B |
13 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | H H H B |
14 | Termez Surkhon | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B B T |
15 | Mashal Muborak | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 3 | B T B B |
16 | Shurtan Guzor | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 8 | -7 | 1 | B B H B |
AFC CL