Kết quả Pakhtakor vs Buxoro FK, 22h15 ngày 10/05
Kết quả Pakhtakor vs Buxoro FK Đối đầu Pakhtakor vs Buxoro FK Phong độ Pakhtakor gần đây Phong độ Buxoro FK gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202522:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.85+1.25
0.99O 2.5
0.95U 2.5
0.851
1.33X
4.332
7.50Hiệp 1-0.5
0.89+0.5
0.95O 0.5
0.33U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pakhtakor vs Buxoro FK
-
Sân vận động: Berktago Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 9
-
Pakhtakor vs Buxoro FK: Diễn biến chính
- 17'0-0Shohruz Norkhonov Goal Disallowed
- 21'Igor Sergeev1-0
- 34'1-0Izzatillo Pulatov
- 37'Mukhammadali Urinboev2-0
- 49'Mukhammadali Urinboev (Assist:Vladimir Nazarov)3-0
- 60'Bashar Resan Bonyan4-0
- 62'Ibrokhim Ibrokhimov (Assist:Khozhiakbar Alidzhanov)5-0
- 70'5-0Javohir Roziyev
- 90'Mukhammadali Usmonov6-0
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Pakhtakor vs Buxoro FK: Số liệu thống kê
- PakhtakorBuxoro FK
- 3Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút6
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài2
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
- 112Pha tấn công72
-
- 79Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 7 | 14 | 25 | T T H H T T |
2 | OTMK Olmaliq | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 23 | T B T T H B |
3 | Dinamo Samarqand | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 7 | 7 | 22 | H T T T H T |
4 | Navbahor Namangan | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | B T B T T T |
5 | Neftchi Fargona | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 12 | 7 | 19 | T B T T H T |
6 | Pakhtakor | 11 | 6 | 0 | 5 | 24 | 11 | 13 | 18 | T T B T T T |
7 | Kuruvchi Bunyodkor | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 11 | 5 | 17 | H T B H B H |
8 | Termez Surkhon | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 14 | -4 | 13 | T H T B T B |
9 | FK Andijon | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | B B B B B T |
10 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 14 | -7 | 12 | B T T B B B |
11 | Mashal Muborak | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 18 | -10 | 12 | T H T H B H |
12 | Xorazm Urganch | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 10 | 0 | 11 | H B H B T B |
13 | Qizilqum Zarafshon | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 11 | T B T H B B |
14 | Sogdiana Jizak | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 9 | B T B H B H |
15 | Buxoro FK | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 23 | -11 | 8 | B B B B H H |
16 | Shurtan Guzor | 11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 20 | -16 | 5 | B B B H T B |
AFC CL