Kết quả Ahrobiznes TSK Romny hôm nay, KQ Ahrobiznes TSK Romny mới nhất
Kết quả Ahrobiznes TSK Romny mới nhất hôm nay
- 24/05 16:00Ahrobiznes TSK RomnyMetalist 1925 Kharkiv0 - 0Vòng 8
- 18/05 18:20KudrivkaAhrobiznes TSK Romny2 - 0Vòng 7
- 10/05 18:00Ahrobiznes TSK RomnyUCSA0 - 0Vòng 6
- 04/05 16:30SC PoltavaAhrobiznes TSK Romny1 - 0Vòng 5
- 26/04 19:00Metalist 1925 KharkivAhrobiznes TSK Romny2 - 0Vòng 4
- 18/04 18:50Ahrobiznes TSK RomnyKudrivka0 - 1Vòng 3
- 13/04 19:001 UCSAAhrobiznes TSK Romny0 - 0Vòng 2
- 05/04 18:00Ahrobiznes TSK RomnySC Poltava1 - 1Vòng 1
- 28/03 17:00FK Epitsentr DunayivtsiAhrobiznes TSK Romny0 - 0
- 21/03 17:00Ahrobiznes TSK RomnyFC Uzhgorod0 - 0
Kết quả Ahrobiznes TSK Romny mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 28/03 17:00FK Epitsentr DunayivtsiAhrobiznes TSK Romny0 - 0
- 21/03 17:00Ahrobiznes TSK RomnyFC Uzhgorod0 - 0
- 24/05 16:00Ahrobiznes TSK RomnyMetalist 1925 Kharkiv0 - 0Vòng 8
- 18/05 18:20KudrivkaAhrobiznes TSK Romny2 - 0Vòng 7
- 10/05 18:00Ahrobiznes TSK RomnyUCSA0 - 0Vòng 6
- 04/05 16:30SC PoltavaAhrobiznes TSK Romny1 - 0Vòng 5
- 26/04 19:00Metalist 1925 KharkivAhrobiznes TSK Romny2 - 0Vòng 4
- 18/04 18:50Ahrobiznes TSK RomnyKudrivka0 - 1Vòng 3
- 13/04 19:001 UCSAAhrobiznes TSK Romny0 - 0Vòng 2
- 05/04 18:00Ahrobiznes TSK RomnySC Poltava1 - 1Vòng 1
- Kết quả Ahrobiznes TSK Romny mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Ahrobiznes TSK Romny mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 7 | 2 | 4 | 1 | 6 | 5 | 1 | 33 | H T H B T H |
2 | Nyva Ternopil | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 7 | 8 | 32 | B H T H H T |
3 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 9 | 5 | 29 | T T T H B H |
4 | FK Yarud Mariupol | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 28 | B T T B T B |
5 | Metalurh Zaporizhya | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 26 | H H B T T H |
6 | FC Mynai | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 10 | -1 | 24 | B B B T B H |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 23 | H H B T B T |
8 | Dinaz Vyshgorod | 7 | 0 | 3 | 4 | 7 | 18 | -11 | 16 | B B H B H H |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 11 | B T H B H B |