Kết quả Ahrobiznes TSK Romny hôm nay, KQ Ahrobiznes TSK Romny mới nhất

Kết quả Ahrobiznes TSK Romny mới nhất hôm nay

  • 16/11 17:00
    FK Epitsentr Dunayivtsi
    Ahrobiznes TSK Romny
    1 - 0
    Vòng 17
  • 09/11 17:00
    Ahrobiznes TSK Romny
    Nyva Ternopil
    0 - 0
    Vòng 16
  • 03/11 17:00
    Podillya Khmelnytskyi
    Ahrobiznes TSK Romny
    1 - 1
    Vòng 15
  • 19/10 18:00
    Ahrobiznes TSK Romny
    Prykarpattya Ivano Frankivsk
    0 - 1
    Vòng 13
  • 13/10 17:00
    FC Mynai
    Ahrobiznes TSK Romny
    2 - 0
    Vòng 12
  • 09/10 18:30
    Ahrobiznes TSK Romny
    FC Bukovyna chernivtsi
    1 - 0
    Vòng 11
  • 04/10 19:00
    Metalist Kharkiv
    Ahrobiznes TSK Romny
    0 - 1
    Vòng 10
  • 21/09 19:00
    Ahrobiznes TSK Romny
    FK Epitsentr Dunayivtsi
    2 - 0
    Vòng 8
  • 15/09 20:00
    1 Nyva Ternopil
    Ahrobiznes TSK Romny
    0 - 0
    Vòng 7
  • 11/09 19:15
    Ahrobiznes TSK Romny
    Podillya Khmelnytskyi
    0 - 0
    Vòng 6

Kết quả Ahrobiznes TSK Romny mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Ahrobiznes TSK Romny mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina

  • 16/11 17:00
    FK Epitsentr Dunayivtsi
    Ahrobiznes TSK Romny
    1 - 0
    Vòng 17
  • 09/11 17:00
    Ahrobiznes TSK Romny
    Nyva Ternopil
    0 - 0
    Vòng 16
  • 03/11 17:00
    Podillya Khmelnytskyi
    Ahrobiznes TSK Romny
    1 - 1
    Vòng 15
  • 19/10 18:00
    Ahrobiznes TSK Romny
    Prykarpattya Ivano Frankivsk
    0 - 1
    Vòng 13
  • 13/10 17:00
    FC Mynai
    Ahrobiznes TSK Romny
    2 - 0
    Vòng 12
  • 09/10 18:30
    Ahrobiznes TSK Romny
    FC Bukovyna chernivtsi
    1 - 0
    Vòng 11
  • 04/10 19:00
    Metalist Kharkiv
    Ahrobiznes TSK Romny
    0 - 1
    Vòng 10
  • 21/09 19:00
    Ahrobiznes TSK Romny
    FK Epitsentr Dunayivtsi
    2 - 0
    Vòng 8
  • 15/09 20:00
    1 Nyva Ternopil
    Ahrobiznes TSK Romny
    0 - 0
    Vòng 7
  • 11/09 19:15
    Ahrobiznes TSK Romny
    Podillya Khmelnytskyi
    0 - 0
    Vòng 6

BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kudrivka 16 9 4 3 22 12 10 31 T B T T T T
2 Metalist 1925 Kharkiv 16 8 5 3 21 10 11 29 T T T T B T
3 SC Poltava 16 8 5 3 24 14 10 29 H T B H T B
4 UCSA 15 7 4 4 28 21 7 25 H B T T H B
5 FC Victoria Mykolaivka 16 6 5 5 23 12 11 23 T B B B H T
6 FK Yarud Mariupol 14 5 3 6 16 18 -2 18 H T B T B B
7 Metalurh Zaporizhya 16 4 5 7 15 22 -7 17 H T T B H T
8 Dinaz Vyshgorod 16 3 4 9 12 28 -16 13 T B B B T B
9 Kremin Kremenchuk 15 1 3 11 7 31 -24 6 B B B H H B