Kết quả Wuxi Wugou hôm nay, KQ Wuxi Wugou mới nhất
Kết quả Wuxi Wugou mới nhất hôm nay
- 13/04 14:00Wuxi WugouLanzhou Longyuan Athletics0 - 0Vòng 5
- 09/04 18:00Shandong Taishan BWuxi Wugou1 - 0Vòng 4
- 05/04 14:00Wuxi WugouHaimen Codion2 - 1Vòng 3
- 29/03 14:00Wuxi WugouTaian Tiankuang0 - 0Vòng 2
- 23/03 14:00Bei Li GongWuxi Wugou0 - 1Vòng 1
- 15/03 13:00Shanghai ZetianWuxi Wugou0 - 1
- 03/11 13:30Jiangxi Liansheng FCWuxi Wugou0 - 0Vòng 30
- 26/10 13:30Wuxi WugouChongqing Tonglianglong 10 - 1Vòng 29
- 20/10 14:30Wuxi WugouDalian Zhixing0 - 0Vòng 28
- 13/10 14:00Heilongjiang Lava SpringWuxi Wugou0 - 0Vòng 27
Kết quả Wuxi Wugou mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 03/11 13:30Jiangxi Liansheng FCWuxi Wugou0 - 0Vòng 30
- 26/10 13:30Wuxi WugouChongqing Tonglianglong 10 - 1Vòng 29
- 20/10 14:30Wuxi WugouDalian Zhixing0 - 0Vòng 28
- 13/10 14:00Heilongjiang Lava SpringWuxi Wugou0 - 0Vòng 27
- 13/04 14:00Wuxi WugouLanzhou Longyuan Athletics0 - 0Vòng 5
- 09/04 18:00Shandong Taishan BWuxi Wugou1 - 0Vòng 4
- 05/04 14:00Wuxi WugouHaimen Codion2 - 1Vòng 3
- 29/03 14:00Wuxi WugouTaian Tiankuang0 - 0Vòng 2
- 23/03 14:00Bei Li GongWuxi Wugou0 - 1Vòng 1
- 15/03 13:00Shanghai ZetianWuxi Wugou0 - 1
- Kết quả Wuxi Wugou mới nhất ở giải Hạng nhất Trung Quốc
- Kết quả Wuxi Wugou mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
- Kết quả Wuxi Wugou mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
BXH Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shijiazhuang Kungfu | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | H T T T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 10 | H T T T |
3 | Shenyang City Public | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 9 | T B T T |
4 | Guangzhou Shadow Leopard | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | T T H B |
5 | Nantong Zhiyun | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 | T B H T |
6 | Suzhou Dongwu | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | H T H H |
7 | Shenzhen Youth | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | T B B T |
8 | Dalian Kuncheng | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | T B H H |
9 | Nanjing City | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | B T H H |
10 | Heilongjiang Lava Spring | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 | H B H T |
11 | ShaanXi Union | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | H T B B |
12 | Shanghai Jiading Huilong | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | B T B H |
13 | Qingdao Red Lions | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | H H H B |
14 | Dongguan Guanlian | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B T B |
15 | Guangxi Pingguo Haliao | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 6 | -6 | 1 | B B H B |
16 | Yanbian Longding | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 9 | -7 | 1 | B H B B |
Upgrade Team Relegation