Kết quả Wuhan JiangCheng hôm nay, KQ Wuhan JiangCheng mới nhất

Kết quả Wuhan JiangCheng mới nhất hôm nay

  • 21/10 14:00
    Wuhan JiangCheng
    Quanzhou Yassin
    0 - 1
    Vòng 8
  • 14/10 14:00
    Hainan Star
    Wuhan JiangCheng 1
    2 - 1
    Vòng 7
  • 09/10 14:00
    Wuhan JiangCheng
    ShangYu Pterosaur FC
    3 - 0
    Vòng 6
  • 17/09 16:30
    Hunan Billows
    Wuhan JiangCheng
    0 - 1
    Vòng 5
  • 10/09 16:30
    Quanzhou Yassin
    Wuhan JiangCheng
    0 - 1
    Vòng 4
  • 02/09 15:00
    Wuhan JiangCheng
    Hainan Star
    0 - 0
    Vòng 3
  • 27/08 15:30
    ShangYu Pterosaur FC
    Wuhan JiangCheng
    0 - 1
    Vòng 2
  • 19/08 18:30
    Wuhan JiangCheng
    Hunan Billows
    1 - 0
    Vòng 15
  • 06/08 18:30
    Wuhan JiangCheng
    Qingdao Red Lions
    0 - 1
    Vòng 14
  • 29/07 15:00
    Haimen Codion
    Wuhan JiangCheng
    1 - 0
    Vòng 13

Kết quả Wuhan JiangCheng mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Wuhan JiangCheng mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc

  • 21/10 14:00
    Wuhan JiangCheng
    Quanzhou Yassin
    0 - 1
    Vòng 8
  • 14/10 14:00
    Hainan Star
    Wuhan JiangCheng 1
    2 - 1
    Vòng 7
  • 09/10 14:00
    Wuhan JiangCheng
    ShangYu Pterosaur FC
    3 - 0
    Vòng 6
  • 17/09 16:30
    Hunan Billows
    Wuhan JiangCheng
    0 - 1
    Vòng 5
  • 10/09 16:30
    Quanzhou Yassin
    Wuhan JiangCheng
    0 - 1
    Vòng 4
  • 02/09 15:00
    Wuhan JiangCheng
    Hainan Star
    0 - 0
    Vòng 3
  • 27/08 15:30
    ShangYu Pterosaur FC
    Wuhan JiangCheng
    0 - 1
    Vòng 2
  • 19/08 18:30
    Wuhan JiangCheng
    Hunan Billows
    1 - 0
    Vòng 15
  • 06/08 18:30
    Wuhan JiangCheng
    Qingdao Red Lions
    0 - 1
    Vòng 14
  • 29/07 15:00
    Haimen Codion
    Wuhan JiangCheng
    1 - 0
    Vòng 13

BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuxi Wugou 14 9 3 2 19 8 11 30 B T T T T B
2 Haimen Codion 14 7 5 2 29 17 12 26 T T T H H T
3 Changchun XIdu Football Club 13 8 2 3 13 5 8 26 H T B B T T
4 Shandong Taishan B 14 6 6 2 20 15 5 24 B H T H T H
5 Jiangxi Liansheng FC 14 6 3 5 17 16 1 21 B B B T B T
6 Shanghai Port B 14 5 4 5 16 12 4 19 T H B H H B
7 Langfang City of Glory 14 5 4 5 16 20 -4 19 H B T B T T
8 Xi an Ronghai 14 3 6 5 11 22 -11 15 T H B B H T
9 Taian Tiankuang 13 3 3 7 12 15 -3 12 T H T H B B
10 Hubei Istar 12 3 3 6 13 18 -5 12 B B T T B B
11 Rizhao Yuqi 14 2 6 6 10 18 -8 12 B H B T H H
12 Bei Li Gong 14 2 1 11 11 21 -10 7 B B T B B B