Wuhan JiangCheng: tin tức, thông tin website facebook
CLB Wuhan JiangCheng: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Wuhan JiangCheng |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Trung Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Trung Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Zhanglei |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Wuhan JiangCheng mới nhất
- 21/10 14:00Wuhan JiangChengQuanzhou Yassin0 - 1Vòng 8
- 14/10 14:00Hainan StarWuhan JiangCheng 12 - 1Vòng 7
- 09/10 14:00Wuhan JiangChengShangYu Pterosaur FC3 - 0Vòng 6
- 17/09 16:30Hunan BillowsWuhan JiangCheng0 - 1Vòng 5
- 10/09 16:30Quanzhou YassinWuhan JiangCheng0 - 1Vòng 4
- 02/09 15:00Wuhan JiangChengHainan Star0 - 0Vòng 3
- 27/08 15:30ShangYu Pterosaur FCWuhan JiangCheng0 - 1Vòng 2
- 19/08 18:30Wuhan JiangChengHunan Billows1 - 0Vòng 15
- 06/08 18:30Wuhan JiangChengQingdao Red Lions0 - 1Vòng 14
- 29/07 15:00Haimen CodionWuhan JiangCheng1 - 0Vòng 13
Lịch thi đấu Wuhan JiangCheng sắp tới
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haimen Codion | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 12 | 10 | 21 | B T T T T T |
2 | Wuxi Wugou | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 4 | 10 | 21 | H T T T B T |
3 | Changchun XIdu Football Club | 10 | 6 | 2 | 2 | 11 | 4 | 7 | 20 | H T T H T B |
4 | Shanghai Port B | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 8 | 6 | 17 | B T T H T H |
5 | Shandong Taishan B | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 8 | 2 | 16 | T B T T B H |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | H B T T B B |
7 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
8 | Taian Tiankuang | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 11 | B T B T H T |
9 | Xi an Ronghai | 11 | 2 | 5 | 4 | 6 | 18 | -12 | 11 | T B B T H B |
10 | Langfang City of Glory | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | T B B B H B |
11 | Rizhao Yuqi | 10 | 1 | 4 | 5 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
12 | Bei Li Gong | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 16 | -9 | 4 | H B B B B B |