Kết quả ShaanXi Union hôm nay, KQ ShaanXi Union mới nhất
Kết quả ShaanXi Union mới nhất hôm nay
- 20/10 14:00Guangzhou Shadow LeopardShaanXi Union0 - 0Vòng 10
- 13/10 14:00ShaanXi UnionGuangxi Hengchen1 - 0Vòng 9
- 05/10 14:00Shanghai Port BShaanXi Union1 - 1Vòng 8
- 28/09 18:30Hunan BillowsShaanXi Union1 - 0Vòng 7
- 22/09 17:00ShaanXi UnionShenzhen Youth1 - 0Vòng 6
- 15/09 17:00ShaanXi UnionGuangzhou Shadow Leopard0 - 0Vòng 5
- 07/09 16:00Guangxi HengchenShaanXi Union0 - 0Vòng 4
- 31/08 17:00ShaanXi UnionShanghai Port B0 - 1Vòng 3
- 24/08 17:00ShaanXi UnionHunan Billows 11 - 1Vòng 2
- 17/08 15:00Shenzhen YouthShaanXi Union 12 - 0Vòng 1
Kết quả ShaanXi Union mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 20/10 14:00Guangzhou Shadow LeopardShaanXi Union0 - 0Vòng 10
- 13/10 14:00ShaanXi UnionGuangxi Hengchen1 - 0Vòng 9
- 05/10 14:00Shanghai Port BShaanXi Union1 - 1Vòng 8
- 28/09 18:30Hunan BillowsShaanXi Union1 - 0Vòng 7
- 22/09 17:00ShaanXi UnionShenzhen Youth1 - 0Vòng 6
- 15/09 17:00ShaanXi UnionGuangzhou Shadow Leopard0 - 0Vòng 5
- 07/09 16:00Guangxi HengchenShaanXi Union0 - 0Vòng 4
- 31/08 17:00ShaanXi UnionShanghai Port B0 - 1Vòng 3
- 24/08 17:00ShaanXi UnionHunan Billows 11 - 1Vòng 2
- 17/08 15:00Shenzhen YouthShaanXi Union 12 - 0Vòng 1
- Kết quả ShaanXi Union mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 62 | H T B H B H |
2 | Dalian Kuncheng | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 3 | 8 | 53 | T T T T T T |
3 | Shenzhen Youth | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 52 | T B T B T T |
4 | ShaanXi Union | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 51 | H T B T T H |
5 | Langfang City of Glory | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 4 | 8 | 48 | H T T T B T |
6 | Shandong Taishan B | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 45 | B B B T T T |
7 | Guangxi Hengchen Football Club | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 13 | 0 | 43 | T T B B B B |
8 | Hunan Billows | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 15 | -6 | 41 | H B T B H B |
9 | Shanghai Port B | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 15 | -5 | 38 | B B T B B B |
10 | Haimen Codion | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 24 | -16 | 38 | B B B H H B |
Upgrade Team