Kết quả ShaanXi Union hôm nay, KQ ShaanXi Union mới nhất

Kết quả ShaanXi Union mới nhất hôm nay

  • 25/05 18:00
    Shanghai Jiading Huilong
    ShaanXi Union
    0 - 3
    Vòng 10
  • 17/05 14:30
    ShaanXi Union
    Nantong Zhiyun
    0 - 2
    Vòng 9
  • 11/05 14:00
    Yanbian Longding
    ShaanXi Union
    1 - 0
    Vòng 8
  • 04/05 14:00
    Liaoning Tieren
    ShaanXi Union
    0 - 0
    Vòng 7
  • 27/04 14:30
    ShaanXi Union
    Shijiazhuang Kungfu
    0 - 1
    Vòng 6
  • 22/04 14:30
    ShaanXi Union
    Nanjing City
    1 - 1
    Vòng 5
  • 12/04 18:30
    Chongqing Tonglianglong
    ShaanXi Union 1
    0 - 0
    Vòng 4
  • 06/04 14:30
    Foshan Nanshi
    ShaanXi Union
    2 - 0
    Vòng 3
  • 20/05 14:30
    ShanXi Union
    Wuhan Three Towns
    0 - 1
  • 19/04 15:00
    Shenzhen 2028
    ShanXi Union
    0 - 2

Kết quả ShaanXi Union mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả ShaanXi Union mới nhất ở giải Hạng nhất Trung Quốc

  • 25/05 18:00
    Shanghai Jiading Huilong
    ShaanXi Union
    0 - 3
    Vòng 10
  • 17/05 14:30
    ShaanXi Union
    Nantong Zhiyun
    0 - 2
    Vòng 9
  • 11/05 14:00
    Yanbian Longding
    ShaanXi Union
    1 - 0
    Vòng 8
  • 04/05 14:00
    Liaoning Tieren
    ShaanXi Union
    0 - 0
    Vòng 7
  • 27/04 14:30
    ShaanXi Union
    Shijiazhuang Kungfu
    0 - 1
    Vòng 6
  • 22/04 14:30
    ShaanXi Union
    Nanjing City
    1 - 1
    Vòng 5
  • 12/04 18:30
    Chongqing Tonglianglong
    ShaanXi Union 1
    0 - 0
    Vòng 4
  • 06/04 14:30
    Foshan Nanshi
    ShaanXi Union
    2 - 0
    Vòng 3
  • - Kết quả ShaanXi Union mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc

  • 20/05 14:30
    ShanXi Union
    Wuhan Three Towns
    0 - 1
  • 19/04 15:00
    Shenzhen 2028
    ShanXi Union
    0 - 2

BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuxi Wugou 11 7 3 1 16 5 11 24 T T T B T T
2 Haimen Codion 11 6 3 2 22 12 10 21 B T T T T T
3 Changchun XIdu Football Club 11 6 2 3 11 5 6 20 T T H T B B
4 Shandong Taishan B 11 5 4 2 12 8 4 19 B T T B H T
5 Shanghai Port B 11 5 2 4 15 10 5 17 T T H T H B
6 Jiangxi Liansheng FC 11 4 3 4 12 14 -2 15 B T T B B B
7 Langfang City of Glory 11 3 4 4 10 14 -4 13 B B B H B T
8 Hubei Istar 10 3 3 4 11 11 0 12 H T B B T T
9 Taian Tiankuang 10 3 2 5 10 11 -1 11 B T B T H T
10 Xi an Ronghai 11 2 5 4 6 18 -12 11 T B B T H B
11 Bei Li Gong 11 2 1 8 9 16 -7 7 B B B B B T
12 Rizhao Yuqi 11 1 4 6 4 14 -10 7 B B B B H B