Kết quả Guangdong Meizhou (W) hôm nay, KQ Guangdong Meizhou (W) mới nhất
Kết quả Guangdong Meizhou (W) mới nhất hôm nay
- 20/04 14:00Hangzhou YinHang NữGuangdong Meizhou Nữ1 - 3Vòng 6
- 12/04 14:00Guangdong Meizhou NữShandong Ticai Nữ1 - 2Vòng 5
- 22/03 14:00ShanXi zhidan NữGuangdong Meizhou Nữ0 - 0Vòng 4
- 17/03 14:00Guangdong Meizhou NữChangchun Masses Properties Nữ1 - 1Vòng 3
- 12/03 14:00Guangdong Meizhou NữShanghai RCB Nữ0 - 0Vòng 2
- 09/03 14:00Guangdong Meizhou NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ1 - 1Vòng 1
- 14/01 14:00Guangdong Meizhou NữChina Hong Kong Nữ0 - 0
- 28/10 09:00Beijing Star (w)Guangdong Meizhou Nữ0 - 0
- 25/10 09:00Foshan Athletics NữGuangdong Meizhou Nữ0 - 3
- 22/10 09:00Guangdong Meizhou NữTianjin Shengde Nữ2 - 1
Kết quả Guangdong Meizhou (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 20/04 14:00Hangzhou YinHang NữGuangdong Meizhou Nữ1 - 3Vòng 6
- 12/04 14:00Guangdong Meizhou NữShandong Ticai Nữ1 - 2Vòng 5
- 22/03 14:00ShanXi zhidan NữGuangdong Meizhou Nữ0 - 0Vòng 4
- 17/03 14:00Guangdong Meizhou NữChangchun Masses Properties Nữ1 - 1Vòng 3
- 12/03 14:00Guangdong Meizhou NữShanghai RCB Nữ0 - 0Vòng 2
- 09/03 14:00Guangdong Meizhou NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ1 - 1Vòng 1
- 14/01 14:00Guangdong Meizhou NữChina Hong Kong Nữ0 - 0
- 28/10 09:00Beijing Star (w)Guangdong Meizhou Nữ0 - 0
- 25/10 09:00Foshan Athletics NữGuangdong Meizhou Nữ0 - 3
- 22/10 09:00Guangdong Meizhou NữTianjin Shengde Nữ2 - 1
- Kết quả Guangdong Meizhou (W) mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc nữ
- Kết quả Guangdong Meizhou (W) mới nhất ở giải Cup Quảng Đông Hồng Kông Nữ
- Kết quả Guangdong Meizhou (W) mới nhất ở giải Chinese Women FA Cup
BXH VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jiangsu Wuxi (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 | 14 | T T H H T T |
2 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 1 | 8 | 13 | T T B H T T |
3 | Shandong Ticai (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 12 | B T T T T B |
4 | Beijing Beikong (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 11 | H H T T B T |
5 | Shanghai RCB (W) | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 | T H H B T H |
6 | Guangdong Meizhou (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 8 | H H B T B T |
7 | Wuhan Jianghan (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 8 | B H H T T |
8 | Changchun Masses Properties (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | T B T B H B |
9 | Hangzhou YinHang (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 | B T H T B B |
10 | HeNan zhongyuan (W) | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 8 | -5 | 2 | B B H H B |
11 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 10 | -7 | 2 | H B B B B H |
12 | ShanXi zhidan (W) | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 12 | -8 | 2 | H B H B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs