Kết quả Bei Li Gong hôm nay, KQ Bei Li Gong mới nhất
Kết quả Bei Li Gong mới nhất hôm nay
- 09/04 14:001 Bei Li GongShanghai Port B2 - 0Vòng 4
- 04/04 14:30Hangzhou Linping WuyueBei Li Gong1 - 0Vòng 3
- 30/03 14:00Bei Li GongChangchun XIdu Football Club0 - 1Vòng 2
- 23/03 14:00Bei Li GongWuxi Wugou0 - 1Vòng 1
- 19/10 14:00Ganzhou RuishiBei Li Gong1 - 2Vòng 10
- 12/10 14:00Bei Li GongHainan Star0 - 0Vòng 9
- 05/10 18:30Guangxi LanhangBei Li Gong0 - 0Vòng 8
- 29/09 16:30Quanzhou YassinBei Li Gong1 - 1Vòng 7
- 25/09 15:00Hainan StarBei Li Gong1 - 0Vòng 4
- 16/03 14:30Chongqing ChunleiBei Li Gong0 - 0
- Pen [2-1]
Kết quả Bei Li Gong mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 09/04 14:001 Bei Li GongShanghai Port B2 - 0Vòng 4
- 04/04 14:30Hangzhou Linping WuyueBei Li Gong1 - 0Vòng 3
- 30/03 14:00Bei Li GongChangchun XIdu Football Club0 - 1Vòng 2
- 23/03 14:00Bei Li GongWuxi Wugou0 - 1Vòng 1
- 19/10 14:00Ganzhou RuishiBei Li Gong1 - 2Vòng 10
- 12/10 14:00Bei Li GongHainan Star0 - 0Vòng 9
- 05/10 18:30Guangxi LanhangBei Li Gong0 - 0Vòng 8
- 29/09 16:30Quanzhou YassinBei Li Gong1 - 1Vòng 7
- 25/09 15:00Hainan StarBei Li Gong1 - 0Vòng 4
- 16/03 14:30Chongqing ChunleiBei Li Gong0 - 0
- Pen [2-1]
- Kết quả Bei Li Gong mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
- Kết quả Bei Li Gong mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Changchun XIdu Football Club | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 9 | T T T B |
2 | Wuxi Wugou | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 8 | T H T H |
3 | Jiangxi Liansheng FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 | H H T T |
4 | Shanghai Port B | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 6 | T T B B |
5 | Shandong Taishan B | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | H H T H |
6 | Langfang City of Glory | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 1 | 6 | H H T H |
7 | Rizhao Yuqi | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | H H B T |
8 | Haimen Codion | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 7 | -3 | 5 | H H B T |
9 | Bei Li Gong | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B B T |
10 | Xi an Ronghai | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 6 | -5 | 3 | H B H H |
11 | Hubei Istar | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | -4 | 2 | B H H B |
12 | Taian Tiankuang | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 5 | -3 | 1 | B H B B |