Kết quả Sevilla FC (W) hôm nay, KQ Sevilla FC (W) mới nhất
Kết quả Sevilla FC (W) mới nhất hôm nay
- 12/04 17:00Sevilla FC NữMadrid CFF Nữ0 - 0Vòng 25
- 30/03 21:00Levante Las Planas NữSevilla FC Nữ0 - 0Vòng 24
- 24/03 00:00Sevilla FC NữGranada CFNữ0 - 1Vòng 23
- 15/03 22:00Athletic Club Bibao NữSevilla FC Nữ0 - 0Vòng 22
- 09/03 20:001 Sevilla FC NữReal Madrid Nữ0 - 2Vòng 21
- 03/03 00:30Real Sociedad NữSevilla FC Nữ0 - 0Vòng 20
- 15/02 18:00Sevilla FC NữColegio Aleman Valencia Nữ2 - 0Vòng 19
- 08/02 02:00Atletico de Madrid NữSevilla FC Nữ0 - 0Vòng 18
- 02/02 18:001 Sevilla FC NữUD Granadilla Tenerife Sur Nữ0 - 1Vòng 17
- 27/01 00:00RCD Espanyol NữSevilla FC Nữ0 - 0Vòng 16
Kết quả Sevilla FC (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 12/04 17:00Sevilla FC NữMadrid CFF Nữ0 - 0Vòng 25
- 30/03 21:00Levante Las Planas NữSevilla FC Nữ0 - 0Vòng 24
- 24/03 00:00Sevilla FC NữGranada CFNữ0 - 1Vòng 23
- 15/03 22:00Athletic Club Bibao NữSevilla FC Nữ0 - 0Vòng 22
- 09/03 20:001 Sevilla FC NữReal Madrid Nữ0 - 2Vòng 21
- 03/03 00:30Real Sociedad NữSevilla FC Nữ0 - 0Vòng 20
- 15/02 18:00Sevilla FC NữColegio Aleman Valencia Nữ2 - 0Vòng 19
- 08/02 02:00Atletico de Madrid NữSevilla FC Nữ0 - 0Vòng 18
- 02/02 18:001 Sevilla FC NữUD Granadilla Tenerife Sur Nữ0 - 1Vòng 17
- 27/01 00:00RCD Espanyol NữSevilla FC Nữ0 - 0Vòng 16
- Kết quả Sevilla FC (W) mới nhất ở giải VĐQG Tây Ban Nha nữ
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 24 | 22 | 0 | 2 | 96 | 15 | 81 | 66 | T T T T B T |
2 | Real Madrid (W) | 25 | 21 | 2 | 2 | 70 | 20 | 50 | 65 | T T H T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 24 | 12 | 9 | 3 | 37 | 15 | 22 | 45 | H T H H T T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 24 | 14 | 2 | 8 | 34 | 21 | 13 | 44 | T B T B T T |
5 | Granada CF(W) | 24 | 11 | 3 | 10 | 33 | 35 | -2 | 36 | T T B B T B |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 24 | 9 | 8 | 7 | 32 | 28 | 4 | 35 | H H B B H T |
7 | Real Sociedad (W) | 25 | 10 | 4 | 11 | 32 | 37 | -5 | 34 | H H B B B B |
8 | Eibar (W) | 25 | 9 | 6 | 10 | 20 | 35 | -15 | 33 | B T T T T B |
9 | Sevilla FC (W) | 25 | 9 | 4 | 12 | 26 | 37 | -11 | 31 | H B T B H T |
10 | Madrid CFF (W) | 25 | 8 | 4 | 13 | 28 | 49 | -21 | 28 | B H T B T B |
11 | Deportivo La Coruna W | 25 | 6 | 8 | 11 | 21 | 35 | -14 | 26 | H B H H B T |
12 | Levante Las Planas (W) | 25 | 5 | 9 | 11 | 21 | 34 | -13 | 24 | H H B B H B |
13 | RCD Espanyol (W) | 24 | 5 | 9 | 10 | 19 | 42 | -23 | 24 | B H H H T B |
14 | Real Betis (W) | 25 | 6 | 4 | 15 | 20 | 44 | -24 | 22 | B H B B B T |
15 | Levante UD (W) | 24 | 5 | 5 | 14 | 22 | 38 | -16 | 20 | B H T T B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 24 | 3 | 5 | 16 | 15 | 41 | -26 | 14 | B H B T T B |
UEFA CL women UEFA women qualifying Relegation