Kết quả Kelty Hearts hôm nay, KQ Kelty Hearts mới nhất
Kết quả Kelty Hearts mới nhất hôm nay
- 14/12 22:00Cove RangersKelty Hearts0 - 0Vòng 17
- 07/12 22:00Kelty HeartsAlloa Athletic0 - 1Vòng 16
- 16/11 22:00Annan AthleticKelty Hearts0 - 2Vòng 14
- 09/11 22:00Kelty HeartsDumbarton0 - 0Vòng 13
- 02/11 22:00InvernessKelty Hearts1 - 1Vòng 12
- 26/10 21:00StenhousemuirKelty Hearts1 - 0Vòng 11
- 19/10 21:001 Kelty HeartsMontrose0 - 0Vòng 10
- 05/10 21:001 Queen of SouthKelty Hearts0 - 3Vòng 9
- 30/11 22:00Elgin CityKelty Hearts1 - 0
- 12/10 19:00Dunfermline AthleticKelty Hearts2 - 1
Kết quả Kelty Hearts mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 12/10 19:00Dunfermline AthleticKelty Hearts2 - 1
- 30/11 22:00Elgin CityKelty Hearts1 - 0
- 14/12 22:00Cove RangersKelty Hearts0 - 0Vòng 17
- 07/12 22:00Kelty HeartsAlloa Athletic0 - 1Vòng 16
- 16/11 22:00Annan AthleticKelty Hearts0 - 2Vòng 14
- 09/11 22:00Kelty HeartsDumbarton0 - 0Vòng 13
- 02/11 22:00InvernessKelty Hearts1 - 1Vòng 12
- 26/10 21:00StenhousemuirKelty Hearts1 - 0Vòng 11
- 19/10 21:001 Kelty HeartsMontrose0 - 0Vòng 10
- 05/10 21:001 Queen of SouthKelty Hearts0 - 3Vòng 9
- Kết quả Kelty Hearts mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Scotland Challenge
- Kết quả Kelty Hearts mới nhất ở giải Cúp FA Scotland
- Kết quả Kelty Hearts mới nhất ở giải Hạng nhất Scotland
BXH Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 17 | 4 | 28 | T T H T T T |
2 | Stenhousemuir | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 17 | 8 | 27 | B H T T T B |
3 | Alloa Athletic | 17 | 6 | 7 | 4 | 22 | 16 | 6 | 25 | T H B H T B |
4 | Kelty Hearts | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 15 | 8 | 23 | B H T T B H |
5 | Montrose | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 16 | 2 | 23 | B H B T B T |
6 | Cove Rangers | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 23 | 1 | 22 | T B B B H H |
7 | Queen of South | 16 | 6 | 3 | 7 | 15 | 18 | -3 | 21 | B T H B B T |
8 | Annan Athletic | 17 | 5 | 3 | 9 | 16 | 28 | -12 | 18 | B H B B H T |
9 | Dumbarton | 17 | 3 | 7 | 7 | 22 | 35 | -13 | 16 | B B T H B B |
10 | Inverness | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 16 | -1 | 7 | B H T T T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation