Kết quả Metaloglobus hôm nay, KQ Metaloglobus mới nhất

Kết quả Metaloglobus mới nhất hôm nay

  • 05/04 16:00
    Arges
    Metaloglobus
    1 - 0
    Vòng 2
  • 27/03 22:30
    Metaloglobus
    Scolar Resita
    0 - 3
    Vòng 1
  • 15/03 18:30
    Metaloglobus
    Universitatea Craiova 1
    1 - 1
    Vòng 21
  • 08/03 16:00
    Corvinul Hunedoara
    Metaloglobus
    0 - 1
    Vòng 20
  • 22/02 16:00
    Concordia Chiajna
    Metaloglobus
    0 - 1
    Vòng 18
  • 16/12 22:00
    Metaloglobus
    CSM Slatina
    0 - 0
    Vòng 17
  • 10/12 22:00
    FK Csikszereda Miercurea Ciuc
    Metaloglobus 1
    1 - 0
    Vòng 16
  • 30/11 16:00
    Metaloglobus
    FC Bihor Oradea 1
    0 - 0
    Vòng 15
  • 23/11 16:00
    1 CSM Focsani
    Metaloglobus
    0 - 0
    Vòng 14
  • 11/11 19:00
    Metaloglobus
    CSA Steaua Bucuresti
    0 - 0
    Vòng 13

Kết quả Metaloglobus mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Metaloglobus mới nhất ở giải Hạng 2 Romania

  • 05/04 16:00
    Arges
    Metaloglobus
    1 - 0
    Vòng 2
  • 27/03 22:30
    Metaloglobus
    Scolar Resita
    0 - 3
    Vòng 1
  • 15/03 18:30
    Metaloglobus
    Universitatea Craiova 1
    1 - 1
    Vòng 21
  • 08/03 16:00
    Corvinul Hunedoara
    Metaloglobus
    0 - 1
    Vòng 20
  • 22/02 16:00
    Concordia Chiajna
    Metaloglobus
    0 - 1
    Vòng 18
  • 16/12 22:00
    Metaloglobus
    CSM Slatina
    0 - 0
    Vòng 17
  • 10/12 22:00
    FK Csikszereda Miercurea Ciuc
    Metaloglobus 1
    1 - 0
    Vòng 16
  • 30/11 16:00
    Metaloglobus
    FC Bihor Oradea 1
    0 - 0
    Vòng 15
  • 23/11 16:00
    1 CSM Focsani
    Metaloglobus
    0 - 0
    Vòng 14
  • 11/11 19:00
    Metaloglobus
    CSA Steaua Bucuresti
    0 - 0
    Vòng 13

BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 2 1 1 0 2 0 2 48 T H
2 CSA Steaua Bucuresti 2 0 1 1 1 2 -1 42 B H
3 Metaloglobus 1 0 0 1 0 4 -4 38 B
4 Scolar Resita 1 1 0 0 4 0 4 37 T
5 Arges 1 1 0 0 2 1 1 37 T
6 FC Voluntari 1 0 0 1 0 2 -2 33 B