Kết quả Matsumoto Yamaga FC hôm nay, KQ Matsumoto Yamaga FC mới nhất

Kết quả Matsumoto Yamaga FC mới nhất hôm nay

  • 05/04 12:00
    Matsumoto Yamaga FC
    Kochi United
    0 - 5
    Vòng 8
  • 29/03 12:00
    FC Gifu
    Matsumoto Yamaga FC 1
    0 - 1
    Vòng 7
  • 23/03 12:00
    Matsumoto Yamaga FC
    SC Sagamihara
    1 - 0
    Vòng 6
  • 09/03 12:00
    Miyazaki
    Matsumoto Yamaga FC
    0 - 0
    Vòng 4
  • 01/03 12:00
    Nara Club
    Matsumoto Yamaga FC
    0 - 1
    Vòng 3
  • 23/02 12:00
    Azul Claro Numazu
    Matsumoto Yamaga FC
    0 - 0
    Vòng 2
  • 07/12 12:00
    Kataller Toyama
    Matsumoto Yamaga FC
    0 - 2
  • 01/12 12:00
    Matsumoto Yamaga FC
    Fukushima United FC
    0 - 1
  • 24/11 12:00
    Azul Claro Numazu
    Matsumoto Yamaga FC
    0 - 0
    Vòng 38
  • 26/03 17:00
    Matsumoto Yamaga FC
    Sagan Tosu
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [1-0]

Kết quả Matsumoto Yamaga FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Matsumoto Yamaga FC mới nhất ở giải Hạng 3 Nhật Bản

  • 05/04 12:00
    Matsumoto Yamaga FC
    Kochi United
    0 - 5
    Vòng 8
  • 29/03 12:00
    FC Gifu
    Matsumoto Yamaga FC 1
    0 - 1
    Vòng 7
  • 23/03 12:00
    Matsumoto Yamaga FC
    SC Sagamihara
    1 - 0
    Vòng 6
  • 09/03 12:00
    Miyazaki
    Matsumoto Yamaga FC
    0 - 0
    Vòng 4
  • 01/03 12:00
    Nara Club
    Matsumoto Yamaga FC
    0 - 1
    Vòng 3
  • 23/02 12:00
    Azul Claro Numazu
    Matsumoto Yamaga FC
    0 - 0
    Vòng 2
  • 07/12 12:00
    Kataller Toyama
    Matsumoto Yamaga FC
    0 - 2
  • 01/12 12:00
    Matsumoto Yamaga FC
    Fukushima United FC
    0 - 1
  • 24/11 12:00
    Azul Claro Numazu
    Matsumoto Yamaga FC
    0 - 0
    Vòng 38
  • - Kết quả Matsumoto Yamaga FC mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

  • 26/03 17:00
    Matsumoto Yamaga FC
    Sagan Tosu
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [1-0]

BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Osaka FC 8 5 1 2 9 5 4 16 T T B T T B
2 Kagoshima United 8 4 3 1 16 9 7 15 T T H T H T
3 Giravanz Kitakyushu 7 5 0 2 9 3 6 15 B T T B T T
4 Tochigi City 8 4 3 1 11 9 2 15 H T T T H H
5 Nara Club 8 3 4 1 12 10 2 13 T T H T H H
6 Miyazaki 8 3 3 2 9 7 2 12 T H B T H H
7 Zweigen Kanazawa FC 7 3 2 2 10 8 2 11 H B T B T H
8 Fukushima United FC 7 3 2 2 13 12 1 11 B T T B T H
9 Vanraure Hachinohe FC 7 3 2 2 8 7 1 11 H B B T H T
10 Kamatamare Sanuki 8 2 4 2 7 7 0 10 H B T B H H
11 Kochi United 8 2 3 3 13 10 3 9 B T H B H T
12 AC Nagano Parceiro 7 3 0 4 9 12 -3 9 B T B T B B
13 FC Ryukyu 8 2 2 4 6 7 -1 8 B B B T H T
14 Tochigi SC 8 2 2 4 5 7 -2 8 B H T B H B
15 Thespa Kusatsu 8 2 2 4 9 13 -4 8 B B T B B H
16 SC Sagamihara 8 2 2 4 6 11 -5 8 B T H B H B
17 Azul Claro Numazu 7 1 4 2 6 6 0 7 H H H B B H
18 Matsumoto Yamaga FC 6 1 3 2 5 9 -4 6 H B H T H B
19 FC Gifu 8 1 3 4 9 14 -5 6 T B B B H H
20 Gainare Tottori 8 1 3 4 5 11 -6 6 H B B T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation