Kết quả Budaorsi SC (W) hôm nay, KQ Budaorsi SC (W) mới nhất

Kết quả Budaorsi SC (W) mới nhất hôm nay

  • 23/03 22:30
    Budaorsi SC Nữ
    FC Nagykanizsa( W)
    4 - 0
  • 30/11 20:00
    Budaorsi SC Nữ
    Budafoki MTE (W)
    1 - 0
  • 23/11 16:00
    Soproni Egyetem (W)
    Budaorsi SC Nữ
    0 - 0
  • 17/11 23:30
    Budaorsi SC Nữ
    MOL Fehervar FC Nữ
    2 - 0
  • 09/11 18:00
    Papai ELC Nữ
    Budaorsi SC Nữ
    0 - 4
  • 11/05 21:00
    Szetomeharry (W)
    Budaorsi SC (W)
    3 - 0
    Vòng 22
  • 05/05 22:59
    Budaorsi SC (W)
    Astra Hungary (W) 1
    2 - 0
    Vòng 21
  • 28/04 22:00
    Budaorsi SC (W)
    Puskas Akademia (W)
    0 - 2
    Vòng 20
  • 21/04 00:00
    Budaorsi SC (W)
    MTK Hungaria FC (W)
    0 - 0
    Vòng 19
  • 14/04 21:00
    Budaorsi SC (W)
    Diosgyori VTK (W)
    0 - 0
    Vòng 18

Kết quả Budaorsi SC (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Budaorsi SC (W) mới nhất ở giải Hungary NB Ⅱ W

  • 23/03 22:30
    Budaorsi SC Nữ
    FC Nagykanizsa( W)
    4 - 0
  • 30/11 20:00
    Budaorsi SC Nữ
    Budafoki MTE (W)
    1 - 0
  • 23/11 16:00
    Soproni Egyetem (W)
    Budaorsi SC Nữ
    0 - 0
  • 17/11 23:30
    Budaorsi SC Nữ
    MOL Fehervar FC Nữ
    2 - 0
  • 09/11 18:00
    Papai ELC Nữ
    Budaorsi SC Nữ
    0 - 4
  • - Kết quả Budaorsi SC (W) mới nhất ở giải VĐQG Hungary nữ

  • 11/05 21:00
    Szetomeharry (W)
    Budaorsi SC (W)
    3 - 0
    Vòng 22
  • 05/05 22:59
    Budaorsi SC (W)
    Astra Hungary (W) 1
    2 - 0
    Vòng 21
  • 28/04 22:00
    Budaorsi SC (W)
    Puskas Akademia (W)
    0 - 2
    Vòng 20
  • 21/04 00:00
    Budaorsi SC (W)
    MTK Hungaria FC (W)
    0 - 0
    Vòng 19
  • 14/04 21:00
    Budaorsi SC (W)
    Diosgyori VTK (W)
    0 - 0
    Vòng 18

BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gyori Dozsa (W) 17 15 1 1 53 6 47 46 T H T T T T
2 Puskas Akademia (W) 17 15 0 2 35 11 24 45 T T T T T T
3 Ferencvarosi TC (W) 16 14 0 2 55 8 47 42 T T T T T T
4 MTK Hungaria FC (W) 16 10 1 5 35 13 22 31 T B T B B H
5 Pecsi MFC (W) 16 7 3 6 19 23 -4 24 H T T T T B
6 Diosgyori VTK (W) 17 5 7 5 22 25 -3 22 B H T H H H
7 Budapest Honved Woman's 17 6 2 9 16 31 -15 20 T B B H B B
8 Victoria Boys (W) 17 4 3 10 12 43 -31 15 B T B H B B
9 Szetomeharry (W) 16 4 2 10 17 37 -20 14 B B B B B H
10 Szekszard UFC (W) 16 2 4 10 19 29 -10 10 B B B B H B
11 Soroksar (W) 17 3 1 13 9 38 -29 10 B B B B T T
12 Astra Hungary (W) 16 2 0 14 7 35 -28 6 B T T B B B