Kết quả Seoul Amazones (W) hôm nay, KQ Seoul Amazones (W) mới nhất
Kết quả Seoul Amazones (W) mới nhất hôm nay
- 19/05 17:00KSPO FC NữSeoul Amazones Nữ0 - 1Vòng 12
- 12/05 17:00Suwon FMC NữSeoul Amazones Nữ1 - 1Vòng 11
- 08/05 17:00Seoul Amazones NữBoeun Sangmu Nữ0 - 0Vòng 10
- 01/05 17:00Hyundai Steel Red Angels NữSeoul Amazones Nữ0 - 1Vòng 9
- 28/04 17:00Gyeongju FC NữSeoul Amazones Nữ1 - 1Vòng 8
- 24/04 17:00Seoul Amazones NữChangnyeong Nữ1 - 0Vòng 7
- 17/04 17:00Sejong Gumi Sportstoto NữSeoul Amazones Nữ0 - 0Vòng 6
- 14/04 17:00Seoul Amazones NữKSPO FC Nữ1 - 0Vòng 5
- 10/04 17:00Seoul Amazones NữSuwon FMC Nữ1 - 0Vòng 4
- 15/03 12:00Gyeongju FC NữSeoul Amazones Nữ0 - 2Vòng 1
Kết quả Seoul Amazones (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 19/05 17:00KSPO FC NữSeoul Amazones Nữ0 - 1Vòng 12
- 12/05 17:00Suwon FMC NữSeoul Amazones Nữ1 - 1Vòng 11
- 08/05 17:00Seoul Amazones NữBoeun Sangmu Nữ0 - 0Vòng 10
- 01/05 17:00Hyundai Steel Red Angels NữSeoul Amazones Nữ0 - 1Vòng 9
- 28/04 17:00Gyeongju FC NữSeoul Amazones Nữ1 - 1Vòng 8
- 24/04 17:00Seoul Amazones NữChangnyeong Nữ1 - 0Vòng 7
- 17/04 17:00Sejong Gumi Sportstoto NữSeoul Amazones Nữ0 - 0Vòng 6
- 14/04 17:00Seoul Amazones NữKSPO FC Nữ1 - 0Vòng 5
- 10/04 17:00Seoul Amazones NữSuwon FMC Nữ1 - 0Vòng 4
- 15/03 12:00Gyeongju FC NữSeoul Amazones Nữ0 - 2Vòng 1
- Kết quả Seoul Amazones (W) mới nhất ở giải VĐQG Hàn Quốc nữ
BXH VĐQG Hàn Quốc nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KSPO FC (W) | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 9 | 10 | 23 | T T T T T H |
2 | Seoul Amazones (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 22 | 10 | 12 | 21 | T B H T T H |
3 | Gyeongju FC (W) | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 16 | 6 | 21 | T T B T T H |
4 | Hyundai Steel Red Angels (W) | 10 | 4 | 5 | 1 | 7 | 5 | 2 | 17 | T H H H B H |
5 | Sejong Gumi Sportstoto (W) | 12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 10 | 1 | 16 | B T T B H B |
6 | Boeun Sangmu (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 14 | 0 | 14 | B H T B B T |
7 | Suwon FMC (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 18 | -5 | 10 | H B B T B H |
8 | Changnyeong (W) | 11 | 0 | 0 | 11 | 6 | 32 | -26 | 0 | B B B B B B |