Kết quả Spaeri FC hôm nay, KQ Spaeri FC mới nhất
Kết quả Spaeri FC mới nhất hôm nay
- 06/04 19:00Spaeri FCSamtredia0 - 1Vòng 5
- 02/04 19:00Merani MartviliSpaeri FC0 - 2Vòng 4
- 29/03 19:00Spaeri FCFc Meshakhte Tkibuli0 - 0Vòng 3
- 15/03 18:00FC GonioSpaeri FC1 - 0Vòng 2
- 08/03 18:00Spaeri FCDinamo Tbilisi II 13 - 1Vòng 1
- 08/12 16:30Spaeri FCKolkheti 1913 Poti4 - 0Vòng 36
- 01/12 16:30FC Metalurgi RustaviSpaeri FC2 - 0Vòng 35
- 26/11 17:00Spaeri FCFC Sioni Bolnisi0 - 1Vòng 34
- 09/02 18:00Lokomotiv TbilisiSpaeri FC0 - 0
- 05/12 22:00Spaeri FCDinamo Tbilisi1 - 0
- 90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [5-4]
Kết quả Spaeri FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 06/04 19:00Spaeri FCSamtredia0 - 1Vòng 5
- 02/04 19:00Merani MartviliSpaeri FC0 - 2Vòng 4
- 29/03 19:00Spaeri FCFc Meshakhte Tkibuli0 - 0Vòng 3
- 15/03 18:00FC GonioSpaeri FC1 - 0Vòng 2
- 08/03 18:00Spaeri FCDinamo Tbilisi II 13 - 1Vòng 1
- 08/12 16:30Spaeri FCKolkheti 1913 Poti4 - 0Vòng 36
- 01/12 16:30FC Metalurgi RustaviSpaeri FC2 - 0Vòng 35
- 26/11 17:00Spaeri FCFC Sioni Bolnisi0 - 1Vòng 34
- 09/02 18:00Lokomotiv TbilisiSpaeri FC0 - 0
- 05/12 22:00Spaeri FCDinamo Tbilisi1 - 0
- 90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [5-4]
- Kết quả Spaeri FC mới nhất ở giải VĐQG Georgia
- Kết quả Spaeri FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Spaeri FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Georgia
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 9 | 4 | 11 | H T H T T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 5 | 4 | 11 | T H T T H |
3 | Merani Martvili | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 10 | -1 | 7 | B H T B T |
4 | Samtredia | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | H H T H B |
5 | Fc Meshakhte Tkibuli | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 6 | -2 | 6 | B H H H T |
6 | FC Sioni Bolnisi | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 4 | 1 | 5 | T H B B H |
7 | Sabutaroti billisse B | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 5 | H T B B H |
8 | FC Gonio | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | H B H T B |
9 | Lokomotiv Tbilisi | 5 | 0 | 4 | 1 | 6 | 7 | -1 | 4 | H H B H H |
10 | Dinamo Tbilisi II | 5 | 0 | 3 | 2 | 6 | 9 | -3 | 3 | H B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation