Kết quả FC Viktoria Plzen hôm nay, KQ FC Viktoria Plzen mới nhất
Kết quả FC Viktoria Plzen mới nhất hôm nay
- 13/12 00:45FC Viktoria PlzenManchester United0 - 0A
- 29/11 00:45Dynamo KyivFC Viktoria Plzen0 - 0A
- 08/11 03:00FC Viktoria PlzenSociedad1 - 1A
- 08/12 19:00MFK KarvinaFC Viktoria Plzen1 - 0Vòng 18
- 06/12 02:00FC Viktoria PlzenTeplice 10 - 0Vòng 8
- 02/12 00:30FC Viktoria PlzenBaumit Jablonec 10 - 2Vòng 17
- 24/11 01:00Hradec KraloveFC Viktoria Plzen0 - 0Vòng 16
- 10/11 21:30FC Viktoria PlzenBohemians 19052 - 0Vòng 15
- 03/11 21:30Synot SlovackoFC Viktoria Plzen0 - 0Vòng 14
- 30/10 22:30Usti nad LabemFC Viktoria Plzen1 - 3
Kết quả FC Viktoria Plzen mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 13/12 00:45FC Viktoria PlzenManchester United0 - 0A
- 29/11 00:45Dynamo KyivFC Viktoria Plzen0 - 0A
- 08/11 03:00FC Viktoria PlzenSociedad1 - 1A
- 08/12 19:00MFK KarvinaFC Viktoria Plzen1 - 0Vòng 18
- 06/12 02:00FC Viktoria PlzenTeplice 10 - 0Vòng 8
- 02/12 00:30FC Viktoria PlzenBaumit Jablonec 10 - 2Vòng 17
- 24/11 01:00Hradec KraloveFC Viktoria Plzen0 - 0Vòng 16
- 10/11 21:30FC Viktoria PlzenBohemians 19052 - 0Vòng 15
- 03/11 21:30Synot SlovackoFC Viktoria Plzen0 - 0Vòng 14
- 30/10 22:30Usti nad LabemFC Viktoria Plzen1 - 3
- Kết quả FC Viktoria Plzen mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả FC Viktoria Plzen mới nhất ở giải VĐQG Séc
- Kết quả FC Viktoria Plzen mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Séc
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 18 | 16 | 2 | 0 | 41 | 6 | 35 | 50 | H T T T T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 18 | 12 | 4 | 2 | 31 | 13 | 18 | 40 | B T T T H T |
3 | Sparta Praha | 18 | 10 | 4 | 4 | 33 | 21 | 12 | 34 | B H H H T T |
4 | Banik Ostrava | 18 | 10 | 3 | 5 | 29 | 19 | 10 | 33 | T T B T B T |
5 | Baumit Jablonec | 18 | 9 | 3 | 6 | 30 | 14 | 16 | 30 | T B T B T T |
6 | Mlada Boleslav | 18 | 7 | 7 | 4 | 30 | 19 | 11 | 28 | T H H T T T |
7 | Synot Slovacko | 18 | 6 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 25 | T H B H T H |
8 | Slovan Liberec | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 21 | 6 | 23 | H H T B B T |
9 | Sigma Olomouc | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 29 | -4 | 23 | B B T B H B |
10 | Hradec Kralove | 18 | 6 | 4 | 8 | 15 | 16 | -1 | 22 | H H B B T B |
11 | MFK Karvina | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 29 | -9 | 22 | T B T B B B |
12 | Bohemians 1905 | 18 | 5 | 6 | 7 | 21 | 27 | -6 | 21 | H B T H B B |
13 | Teplice | 18 | 5 | 3 | 10 | 22 | 31 | -9 | 18 | B T H T H B |
14 | Pardubice | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 25 | -9 | 14 | H T B H H H |
15 | Dukla Prague | 18 | 3 | 3 | 12 | 14 | 34 | -20 | 12 | B B B H B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 18 | 0 | 3 | 15 | 5 | 49 | -44 | 3 | H B B H B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs