FC Viktoria Plzen: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Viktoria Plzen: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Viktoria Plzen |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1911 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Fotbal club Viktoria Plzen Václav KORÍNEK |
Sân vận động | Doosan Arena |
Sức chứa sân vận động | 8,210 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Miroslav Koubek |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcviktoria.cz/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Viktoria Plzen mới nhất
- 13/04 23:30Bohemians 1905FC Viktoria Plzen0 - 1Vòng 29
- 06/04 23:30FC Viktoria PlzenSynot Slovacko2 - 0Vòng 28
- 30/03 23:30Sparta PrahaFC Viktoria Plzen1 - 2Vòng 27
- 16/03 21:30FC Viktoria PlzenBanik Ostrava0 - 1Vòng 26
- 10/03 00:30PardubiceFC Viktoria Plzen0 - 0Vòng 25
- 02/03 21:30Mlada BoleslavFC Viktoria Plzen0 - 1Vòng 24
- 10/04 23:00Bohemians 1905FC Viktoria Plzen0 - 0
- 28/02 00:00FC Viktoria PlzenTescoma Zlin1 - 1
- 90phút [1-1], 120phút [4-1]
- 14/03 00:45LazioFC Viktoria Plzen0 - 0
- 07/03 03:00FC Viktoria PlzenLazio 20 - 1
Lịch thi đấu FC Viktoria Plzen sắp tới
- 10/02 20:00FK PrepereFC Viktoria Plzen? - ?
- 02/03 20:00Hradec KraloveFC Viktoria Plzen? - ?
- 24/04 00:00Sparta PrahaFC Viktoria Plzen? - ?
- 12/07 22:00FC UfaFC Viktoria Plzen? - ?
- 19/04 21:00FC Viktoria PlzenDukla Prague? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 29 | 24 | 3 | 2 | 59 | 11 | 48 | 75 | T B T H T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 29 | 19 | 5 | 5 | 55 | 26 | 29 | 62 | T H B T T T |
3 | Banik Ostrava | 29 | 19 | 4 | 6 | 51 | 26 | 25 | 61 | T T T T H T |
4 | Sparta Praha | 29 | 18 | 5 | 6 | 54 | 32 | 22 | 59 | T T B B H T |
5 | Baumit Jablonec | 29 | 14 | 6 | 9 | 46 | 25 | 21 | 48 | H H B H T T |
6 | Slovan Liberec | 29 | 11 | 9 | 9 | 43 | 28 | 15 | 42 | H H T T T T |
7 | Hradec Kralove | 29 | 11 | 7 | 11 | 33 | 30 | 3 | 40 | H T T B T B |
8 | Sigma Olomouc | 29 | 11 | 7 | 11 | 43 | 41 | 2 | 40 | B T B H B H |
9 | MFK Karvina | 29 | 10 | 8 | 11 | 37 | 50 | -13 | 38 | H H T T T B |
10 | Bohemians 1905 | 29 | 8 | 10 | 11 | 32 | 41 | -9 | 34 | B B T H B B |
11 | Mlada Boleslav | 29 | 9 | 7 | 13 | 40 | 39 | 1 | 34 | B B B B B B |
12 | Teplice | 29 | 8 | 7 | 14 | 31 | 42 | -11 | 31 | T H T H B H |
13 | Synot Slovacko | 29 | 7 | 9 | 13 | 25 | 49 | -24 | 30 | T B B B B H |
14 | Dukla Prague | 29 | 5 | 9 | 15 | 21 | 43 | -22 | 24 | H H T H T B |
15 | Pardubice | 29 | 4 | 7 | 18 | 21 | 47 | -26 | 19 | B H B B T B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 29 | 0 | 5 | 24 | 14 | 75 | -61 | 5 | B B B B B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs