Kết quả ASK-BSC Bruck Leitha hôm nay, KQ ASK-BSC Bruck Leitha mới nhất

Kết quả ASK-BSC Bruck Leitha mới nhất hôm nay

  • 21/05 00:00
    Andelsbuch
    ASK-BSC Bruck Leitha
    0 - 0
    Vòng 30
  • 12/05 00:00
    ASK-BSC Bruck Leitha
    Team Wiener Linien
    0 - 0
    Vòng 29
  • 05/05 21:30
    SV Leobendorf
    ASK-BSC Bruck Leitha
    0 - 0
    Vòng 28
  • 27/04 00:30
    Traiskirchen
    ASK-BSC Bruck Leitha
    0 - 0
    Vòng 26
  • 27/04 00:00
    ASK-BSC Bruck Leitha
    SR Donaufeld Wien
    0 - 0
    Vòng 27
  • 22/04 00:00
    ASK-BSC Bruck Leitha
    SV Stripfing Weiden
    0 - 0
    Vòng 25
  • 12/11 21:00
    ASV Siegendorf
    ASK-BSC Bruck Leitha
    1 - 0
    Vòng 16
  • 05/11 01:00
    ASK-BSC Bruck Leitha
    Andelsbuch
    0 - 2
    Vòng 15
  • 29/10 00:30
    Team Wiener Linien
    ASK-BSC Bruck Leitha 1
    0 - 0
    Vòng 14
  • 22/10 00:00
    1 ASK-BSC Bruck Leitha
    SV Leobendorf
    1 - 1
    Vòng 13

Kết quả ASK-BSC Bruck Leitha mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả ASK-BSC Bruck Leitha mới nhất ở giải Hạng 3 Áo

  • 21/05 00:00
    Andelsbuch
    ASK-BSC Bruck Leitha
    0 - 0
    Vòng 30
  • 12/05 00:00
    ASK-BSC Bruck Leitha
    Team Wiener Linien
    0 - 0
    Vòng 29
  • 05/05 21:30
    SV Leobendorf
    ASK-BSC Bruck Leitha
    0 - 0
    Vòng 28
  • 27/04 00:30
    Traiskirchen
    ASK-BSC Bruck Leitha
    0 - 0
    Vòng 26
  • 27/04 00:00
    ASK-BSC Bruck Leitha
    SR Donaufeld Wien
    0 - 0
    Vòng 27
  • 22/04 00:00
    ASK-BSC Bruck Leitha
    SV Stripfing Weiden
    0 - 0
    Vòng 25
  • 12/11 21:00
    ASV Siegendorf
    ASK-BSC Bruck Leitha
    1 - 0
    Vòng 16
  • 05/11 01:00
    ASK-BSC Bruck Leitha
    Andelsbuch
    0 - 2
    Vòng 15
  • 29/10 00:30
    Team Wiener Linien
    ASK-BSC Bruck Leitha 1
    0 - 0
    Vòng 14
  • 22/10 00:00
    1 ASK-BSC Bruck Leitha
    SV Leobendorf
    1 - 1
    Vòng 13

BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SR Donaufeld Wien 29 18 6 5 58 32 26 60 T T B T T T
2 SC Mannsdorf 29 16 7 6 52 21 31 55 T T T B T B
3 Austria Wien (Youth) 29 16 7 6 55 30 25 55 B T T H T T
4 Neusiedl 29 16 7 6 58 38 20 55 T T T B T B
5 Wiener SC 29 12 11 6 54 43 11 47 H T H H B T
6 Kremser 29 12 10 7 52 37 15 46 B H H T B B
7 Traiskirchen 29 11 9 9 55 50 5 42 H B B T T B
8 SV Oberwart 29 10 11 8 37 33 4 41 B H B T T T
9 Team Wiener Linien 29 9 11 9 47 44 3 38 T H B B T T
10 Sportunion Mauer 29 11 5 13 37 44 -7 38 B H T H T B
11 Wiener Viktoria 29 8 9 12 34 53 -19 33 T B B T B T
12 SV Leobendorf 29 7 9 13 43 47 -4 30 T T H T B B
13 Favoritner AC 29 6 8 15 32 53 -21 26 B H H H B B
14 SV Gloggnitz 29 6 8 15 39 61 -22 26 B H H B B T
15 ASV Siegendorf 29 4 7 18 34 63 -29 19 B B B B B B
16 Mauerwerk 29 4 7 18 28 66 -38 19 B B H B B T

Upgrade Team