ASK-BSC Bruck Leitha: tin tức, thông tin website facebook

CLB ASK-BSC Bruck Leitha: Thông tin mới nhất

Tên chính thức ASK-BSC Bruck Leitha
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Áo
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Áo
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả ASK-BSC Bruck Leitha mới nhất

  • 21/05 00:00
    Andelsbuch
    ASK-BSC Bruck Leitha
    0 - 0
    Vòng 30
  • 12/05 00:00
    ASK-BSC Bruck Leitha
    Team Wiener Linien
    0 - 0
    Vòng 29
  • 05/05 21:30
    SV Leobendorf
    ASK-BSC Bruck Leitha
    0 - 0
    Vòng 28
  • 27/04 00:30
    Traiskirchen
    ASK-BSC Bruck Leitha
    0 - 0
    Vòng 26
  • 27/04 00:00
    ASK-BSC Bruck Leitha
    SR Donaufeld Wien
    0 - 0
    Vòng 27
  • 22/04 00:00
    ASK-BSC Bruck Leitha
    SV Stripfing Weiden
    0 - 0
    Vòng 25
  • 12/11 21:00
    ASV Siegendorf
    ASK-BSC Bruck Leitha
    1 - 0
    Vòng 16
  • 05/11 01:00
    ASK-BSC Bruck Leitha
    Andelsbuch
    0 - 2
    Vòng 15
  • 29/10 00:30
    Team Wiener Linien
    ASK-BSC Bruck Leitha 1
    0 - 0
    Vòng 14
  • 22/10 00:00
    1 ASK-BSC Bruck Leitha
    SV Leobendorf
    1 - 1
    Vòng 13

Lịch thi đấu ASK-BSC Bruck Leitha sắp tới

BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SR Donaufeld Wien 29 18 6 5 58 32 26 60 T T B T T T
2 SC Mannsdorf 29 16 7 6 52 21 31 55 T T T B T B
3 Austria Wien (Youth) 29 16 7 6 55 30 25 55 B T T H T T
4 Neusiedl 29 16 7 6 58 38 20 55 T T T B T B
5 Wiener SC 29 12 11 6 54 43 11 47 H T H H B T
6 Kremser 29 12 10 7 52 37 15 46 B H H T B B
7 Traiskirchen 29 11 9 9 55 50 5 42 H B B T T B
8 SV Oberwart 29 10 11 8 37 33 4 41 B H B T T T
9 Team Wiener Linien 29 9 11 9 47 44 3 38 T H B B T T
10 Sportunion Mauer 29 11 5 13 37 44 -7 38 B H T H T B
11 Wiener Viktoria 29 8 9 12 34 53 -19 33 T B B T B T
12 SV Leobendorf 29 7 9 13 43 47 -4 30 T T H T B B
13 Favoritner AC 29 6 8 15 32 53 -21 26 B H H H B B
14 SV Gloggnitz 29 6 8 15 39 61 -22 26 B H H B B T
15 ASV Siegendorf 29 4 7 18 34 63 -29 19 B B B B B B
16 Mauerwerk 29 4 7 18 28 66 -38 19 B B H B B T

Upgrade Team