Kết quả Alashkert hôm nay, KQ Alashkert mới nhất
Kết quả Alashkert mới nhất hôm nay
- 11/04 19:001 AlashkertUrartu0 - 0Vòng 26
- 05/04 19:00FC PyunikAlashkert1 - 1Vòng 25
- 29/03 17:00AlashkertFK Van Charentsavan0 - 1Vòng 24
- 15/03 19:00FC Avan AcademyAlashkert2 - 0Vòng 23
- 08/03 17:00AlashkertArarat Yerevan0 - 0Vòng 22
- 01/03 18:00FK Van CharentsavanAlashkert1 - 0Vòng 21
- 25/02 16:50AlashkertFC Pyunik0 - 1Vòng 20
- 19/02 19:00FC NoahAlashkert1 - 0
- 11/02 16:30Ararat YerevanAlashkert0 - 0
- 10/02 16:20Gandzasar KapanAlashkert1 - 1
- Pen [4-3]
Kết quả Alashkert mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 11/04 19:001 AlashkertUrartu0 - 0Vòng 26
- 05/04 19:00FC PyunikAlashkert1 - 1Vòng 25
- 29/03 17:00AlashkertFK Van Charentsavan0 - 1Vòng 24
- 15/03 19:00FC Avan AcademyAlashkert2 - 0Vòng 23
- 08/03 17:00AlashkertArarat Yerevan0 - 0Vòng 22
- 01/03 18:00FK Van CharentsavanAlashkert1 - 0Vòng 21
- 25/02 16:50AlashkertFC Pyunik0 - 1Vòng 20
- 11/02 16:30Ararat YerevanAlashkert0 - 0
- 10/02 16:20Gandzasar KapanAlashkert1 - 1
- Pen [4-3]
- 19/02 19:00FC NoahAlashkert1 - 0
- Kết quả Alashkert mới nhất ở giải VĐQG Armenia
- Kết quả Alashkert mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Alashkert mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Armenia
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 22 | 19 | 1 | 2 | 74 | 12 | 62 | 58 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 23 | 15 | 3 | 5 | 50 | 23 | 27 | 48 | B T H T T T |
3 | Urartu | 23 | 15 | 3 | 5 | 43 | 22 | 21 | 48 | T T T T B H |
4 | FC Pyunik | 24 | 15 | 2 | 7 | 48 | 24 | 24 | 47 | B B T B H T |
5 | FK Van Charentsavan | 23 | 12 | 5 | 6 | 43 | 25 | 18 | 41 | H H T H T T |
6 | Shirak | 24 | 8 | 4 | 12 | 19 | 40 | -21 | 28 | H B B T B B |
7 | BKMA | 22 | 7 | 4 | 11 | 33 | 38 | -5 | 25 | T B H H T B |
8 | Ararat Yerevan | 22 | 6 | 5 | 11 | 23 | 36 | -13 | 23 | B T H H B T |
9 | FC West Armenia | 23 | 6 | 2 | 15 | 20 | 56 | -36 | 20 | B B T B B B |
10 | Alashkert | 24 | 3 | 8 | 13 | 17 | 43 | -26 | 17 | H B B H H H |
11 | Gandzasar Kapan | 22 | 0 | 3 | 19 | 9 | 60 | -51 | 3 | B B B H B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation