Kết quả Alashkert vs Urartu, 19h00 ngày 11/04
Kết quả Alashkert vs Urartu Đối đầu Alashkert vs Urartu Phong độ Alashkert gần đây Phong độ Urartu gần đây
- Thứ sáu, Ngày 11/04/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.98-0.5
0.84O 2.5
0.95U 2.5
0.851
3.58X
3.142
1.84Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.04O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alashkert vs Urartu
-
Sân vận động: Alashkert Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 26
-
Alashkert vs Urartu: Diễn biến chính
- 63'Pavel Kireenko0-0
- 64'0-0Alef Santos
- 68'Dmitri Tikhiy(OW)1-0
- 75'Armen Manucharyan1-0
- 82'1-0Artemy Gunko
- 84'Armen Manucharyan1-0
- 85'1-1
Mikayel Mirzoyan
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
Alashkert vs Urartu: Số liệu thống kê
- AlashkertUrartu
- 1Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 5Tổng cú sút16
-
- 3Sút trúng cầu môn6
-
- 2Sút ra ngoài10
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 3Cứu thua1
-
- 60Pha tấn công85
-
- 17Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 23 | 20 | 1 | 2 | 79 | 13 | 66 | 61 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 23 | 15 | 3 | 5 | 50 | 23 | 27 | 48 | B T H T T T |
3 | Urartu | 23 | 15 | 3 | 5 | 43 | 22 | 21 | 48 | T T T T B H |
4 | FC Pyunik | 24 | 15 | 2 | 7 | 48 | 24 | 24 | 47 | B B T B H T |
5 | FK Van Charentsavan | 23 | 12 | 5 | 6 | 43 | 25 | 18 | 41 | H H T H T T |
6 | Shirak | 24 | 8 | 4 | 12 | 19 | 40 | -21 | 28 | H B B T B B |
7 | BKMA | 23 | 7 | 4 | 12 | 34 | 43 | -9 | 25 | B H H T B B |
8 | Ararat Yerevan | 23 | 6 | 5 | 12 | 24 | 38 | -14 | 23 | T H H B T B |
9 | FC West Armenia | 24 | 7 | 2 | 15 | 22 | 57 | -35 | 23 | B T B B B T |
10 | Alashkert | 24 | 3 | 8 | 13 | 17 | 43 | -26 | 17 | H B B H H H |
11 | Gandzasar Kapan | 22 | 0 | 3 | 19 | 9 | 60 | -51 | 3 | B B B H B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation