Đối đầu Kaisar Kyzylorda Reserves vs Ulytau Zhezkazgan, 20h00 ngày 27/9
Kết quả Kaisar Kyzylorda Reserves vs Ulytau Zhezkazgan Đối đầu Kaisar Kyzylorda Reserves vs Ulytau Zhezkazgan Phong độ Kaisar Kyzylorda Reserves gần đây Phong độ Ulytau Zhezkazgan gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: Kaisar Kyzylorda Reserves vs Ulytau Zhezkazgan
- Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kaisar Kyzylorda Reserves vs Ulytau Zhezkazgan trước đây
- 06/06/2024Ulytau Zhezkazgan4 - 1Kaisar Kyzylorda Reserves3 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Kaisar Kyzylorda Reserves vs Ulytau Zhezkazgan
- Thống kê lịch sử đối đầu Kaisar Kyzylorda Reserves vs Ulytau Zhezkazgan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kaisar Kyzylorda Reserves vs Ulytau Zhezkazgan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kaisar Kyzylorda Reserves vs Ulytau Zhezkazgan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kaisar Kyzylorda Reserves (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kaisar Kyzylorda Reserves (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kaisar Kyzylorda Reserves thắng
Bại: là số trận Kaisar Kyzylorda Reserves thua
Thắng: là số trận Kaisar Kyzylorda Reserves thắng
Bại: là số trận Kaisar Kyzylorda Reserves thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kaisar Kyzylorda Reserves và Ulytau Zhezkazgan trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 24 | 17 | 3 | 4 | 42 | 15 | 27 | 54 | B T T T B T |
2 | Kairat Almaty II | 24 | 16 | 2 | 6 | 64 | 40 | 24 | 50 | T T T T B H |
3 | Ulytau Zhezkazgan | 23 | 15 | 3 | 5 | 51 | 23 | 28 | 48 | T T T T T T |
4 | FK Kaspyi Aktau | 24 | 14 | 4 | 6 | 50 | 28 | 22 | 46 | T T T T T B |
5 | Khan Tengri FC | 24 | 14 | 4 | 6 | 44 | 27 | 17 | 46 | T T T B T T |
6 | Ekibastuzets | 23 | 12 | 3 | 8 | 40 | 31 | 9 | 39 | B T T B H T |
7 | FC Jetisay | 24 | 11 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 38 | T B H B B B |
8 | FK Taraz | 25 | 11 | 4 | 10 | 30 | 29 | 1 | 37 | T B B B H B |
9 | Altay FK | 24 | 9 | 5 | 10 | 26 | 31 | -5 | 32 | B H T B T B |
10 | SD Family | 24 | 9 | 4 | 11 | 52 | 48 | 4 | 31 | B B B B T H |
11 | Yassy Turkistan | 23 | 4 | 7 | 12 | 24 | 48 | -24 | 19 | B T B B H T |
12 | Akzhayik Oral | 22 | 5 | 3 | 14 | 22 | 36 | -14 | 18 | T B B B T T |
13 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 23 | 4 | 6 | 13 | 18 | 42 | -24 | 18 | B B B B T B |
14 | FK Arys | 23 | 5 | 3 | 15 | 23 | 49 | -26 | 18 | T B B T T B |
15 | FK Aktobe II | 24 | 2 | 2 | 20 | 19 | 67 | -48 | 8 | B B B B B H |
16 | Tarlan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: