Đối đầu Kaisar Kyzylorda Reserves vs Kairat Almaty II, 16h00 ngày 18/10
Kết quả Kaisar Kyzylorda Reserves vs Kairat Almaty II Đối đầu Kaisar Kyzylorda Reserves vs Kairat Almaty II Phong độ Kaisar Kyzylorda Reserves gần đây Phong độ Kairat Almaty II gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: Kaisar Kyzylorda Reserves vs Kairat Almaty II
- Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/10/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kaisar Kyzylorda Reserves vs Kairat Almaty II trước đây
- 20/06/2024Kairat Almaty II6 - 1Kaisar Kyzylorda Reserves1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kaisar Kyzylorda Reserves vs Kairat Almaty II
- Thống kê lịch sử đối đầu Kaisar Kyzylorda Reserves vs Kairat Almaty II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kaisar Kyzylorda Reserves vs Kairat Almaty II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kaisar Kyzylorda Reserves vs Kairat Almaty II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kaisar Kyzylorda Reserves (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kaisar Kyzylorda Reserves (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kaisar Kyzylorda Reserves thắng
Bại: là số trận Kaisar Kyzylorda Reserves thua
Thắng: là số trận Kaisar Kyzylorda Reserves thắng
Bại: là số trận Kaisar Kyzylorda Reserves thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kaisar Kyzylorda Reserves và Kairat Almaty II trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 26 | 18 | 3 | 5 | 49 | 16 | 33 | 57 | T T B T B T |
2 | Kairat Almaty II | 26 | 18 | 2 | 6 | 67 | 41 | 26 | 56 | T T B H T T |
3 | Ulytau Zhezkazgan | 26 | 17 | 3 | 6 | 62 | 29 | 33 | 54 | T T T T T B |
4 | FK Kaspyi Aktau | 26 | 16 | 4 | 6 | 56 | 28 | 28 | 52 | T T T B T T |
5 | Khan Tengri FC | 26 | 16 | 4 | 6 | 50 | 29 | 21 | 52 | T B T T T T |
6 | FC Jetisay | 27 | 14 | 5 | 8 | 48 | 35 | 13 | 47 | B B B T T T |
7 | Ekibastuzets | 25 | 14 | 3 | 8 | 47 | 34 | 13 | 45 | T B H T T T |
8 | FK Taraz | 26 | 11 | 4 | 11 | 30 | 31 | -1 | 37 | B B B H B B |
9 | Altay FK | 26 | 9 | 5 | 12 | 27 | 36 | -9 | 32 | T B T B B B |
10 | SD Family | 26 | 9 | 4 | 13 | 53 | 53 | 0 | 31 | B B T H B B |
11 | Akzhayik Oral | 25 | 7 | 3 | 15 | 24 | 39 | -15 | 24 | B T T T B T |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 26 | 5 | 6 | 15 | 23 | 51 | -28 | 21 | B T B B T B |
13 | Yassy Turkistan | 25 | 4 | 7 | 14 | 25 | 57 | -32 | 19 | B B H T B B |
14 | FK Arys | 26 | 5 | 3 | 18 | 25 | 56 | -31 | 18 | T T B B B B |
15 | FK Aktobe II | 26 | 2 | 2 | 22 | 20 | 71 | -51 | 8 | B B B H B B |
16 | Tarlan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: