Đối đầu FK Taraz vs Kairat Almaty II, 21h00 ngày 29/8
Kết quả FK Taraz vs Kairat Almaty II Đối đầu FK Taraz vs Kairat Almaty II Phong độ FK Taraz gần đây Phong độ Kairat Almaty II gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: FK Taraz vs Kairat Almaty II
- Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Taraz vs Kairat Almaty II trước đây
- 10/04/2024Kairat Almaty II0 - 1FK Taraz0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FK Taraz vs Kairat Almaty II
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Taraz vs Kairat Almaty II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Taraz vs Kairat Almaty II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Taraz vs Kairat Almaty II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Taraz (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FK Taraz (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Taraz thắng
Bại: là số trận FK Taraz thua
Thắng: là số trận FK Taraz thắng
Bại: là số trận FK Taraz thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Taraz và Kairat Almaty II trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 20 | 14 | 3 | 3 | 34 | 11 | 23 | 45 | T T T T T B |
2 | Kairat Almaty II | 20 | 14 | 1 | 5 | 64 | 35 | 29 | 43 | B T T T T T |
3 | Ulytau Zhezkazgan | 21 | 13 | 3 | 5 | 44 | 21 | 23 | 42 | B H T T T T |
4 | FC Jetisay | 21 | 12 | 4 | 5 | 41 | 24 | 17 | 40 | T H B T T B |
5 | FK Kaspyi Aktau | 20 | 11 | 4 | 5 | 36 | 21 | 15 | 37 | B B H H T T |
6 | Khan Tengri FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 34 | 24 | 10 | 37 | T B B B T T |
7 | FK Taraz | 20 | 11 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 36 | B T T T B T |
8 | Ekibastuzets | 19 | 10 | 2 | 7 | 33 | 25 | 8 | 32 | T T T B B T |
9 | SD Family | 20 | 8 | 3 | 9 | 45 | 38 | 7 | 27 | B B H T B B |
10 | Altay FK | 19 | 7 | 4 | 8 | 22 | 25 | -3 | 25 | H T T H T B |
11 | Yassy Turkistan | 20 | 4 | 6 | 10 | 20 | 41 | -21 | 18 | H B H H B T |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 20 | 3 | 6 | 11 | 16 | 38 | -22 | 15 | T H B B B B |
13 | Akzhayik Oral | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 32 | -14 | 12 | T B B B T B |
14 | FK Arys | 19 | 3 | 3 | 13 | 17 | 43 | -26 | 12 | B B H B T B |
15 | FK Aktobe II | 20 | 2 | 1 | 17 | 16 | 55 | -39 | 7 | B B B B B B |
16 | Tarlan | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 18 | -14 | 3 | T B B B B B |
Cập nhật: