Đối đầu FK Aktobe II vs Kaisar Kyzylorda Reserves, 18h00 ngày 03/10
Kết quả FK Aktobe II vs Kaisar Kyzylorda Reserves Đối đầu FK Aktobe II vs Kaisar Kyzylorda Reserves Phong độ FK Aktobe II gần đây Phong độ Kaisar Kyzylorda Reserves gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: FK Aktobe II vs Kaisar Kyzylorda Reserves
- Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Aktobe II vs Kaisar Kyzylorda Reserves trước đây
- 04/04/2024Kaisar Kyzylorda Reserves3 - 1FK Aktobe II0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Aktobe II vs Kaisar Kyzylorda Reserves
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Aktobe II vs Kaisar Kyzylorda Reserves: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Aktobe II vs Kaisar Kyzylorda Reserves: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Aktobe II vs Kaisar Kyzylorda Reserves: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Aktobe II (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FK Aktobe II (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Aktobe II thắng
Bại: là số trận FK Aktobe II thua
Thắng: là số trận FK Aktobe II thắng
Bại: là số trận FK Aktobe II thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Aktobe II và Kaisar Kyzylorda Reserves trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 24 | 17 | 3 | 4 | 42 | 15 | 27 | 54 | B T T T B T |
2 | Ulytau Zhezkazgan | 24 | 16 | 3 | 5 | 55 | 24 | 31 | 51 | T T T T T T |
3 | Kairat Almaty II | 24 | 16 | 2 | 6 | 64 | 40 | 24 | 50 | T T T T B H |
4 | FK Kaspyi Aktau | 24 | 14 | 4 | 6 | 50 | 28 | 22 | 46 | T T T T T B |
5 | Khan Tengri FC | 24 | 14 | 4 | 6 | 44 | 27 | 17 | 46 | T T T B T T |
6 | FC Jetisay | 25 | 12 | 5 | 8 | 44 | 34 | 10 | 41 | B H B B B T |
7 | Ekibastuzets | 23 | 12 | 3 | 8 | 40 | 31 | 9 | 39 | B T T B H T |
8 | FK Taraz | 25 | 11 | 4 | 10 | 30 | 29 | 1 | 37 | T B B B H B |
9 | Altay FK | 24 | 9 | 5 | 10 | 26 | 31 | -5 | 32 | B H T B T B |
10 | SD Family | 25 | 9 | 4 | 12 | 53 | 50 | 3 | 31 | B B B T H B |
11 | Akzhayik Oral | 23 | 6 | 3 | 14 | 23 | 36 | -13 | 21 | B B B T T T |
12 | Yassy Turkistan | 23 | 4 | 7 | 12 | 24 | 48 | -24 | 19 | B T B B H T |
13 | FK Arys | 24 | 5 | 3 | 16 | 23 | 50 | -27 | 18 | B B T T B B |
14 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 24 | 4 | 6 | 14 | 19 | 46 | -27 | 18 | B B B T B B |
15 | FK Aktobe II | 24 | 2 | 2 | 20 | 19 | 67 | -48 | 8 | B B B B B H |
16 | Tarlan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: