Đối đầu FK Aktobe II vs FK Arys, 18h00 ngày 20/9
Kết quả FK Aktobe II vs FK Arys Đối đầu FK Aktobe II vs FK Arys Phong độ FK Aktobe II gần đây Phong độ FK Arys gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: FK Aktobe II vs FK Arys
- Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Aktobe II vs FK Arys trước đây
- 03/05/2024FK Arys2 - 3FK Aktobe II0 - 2W
- 07/10/2023FK Arys2 - 1FK Aktobe II0 - 0L
- 30/06/2023FK Aktobe II5 - 1FK Arys1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FK Aktobe II vs FK Arys
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Aktobe II vs FK Arys: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Aktobe II vs FK Arys: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Aktobe II vs FK Arys: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Aktobe II (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FK Aktobe II (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Aktobe II thắng
Bại: là số trận FK Aktobe II thua
Thắng: là số trận FK Aktobe II thắng
Bại: là số trận FK Aktobe II thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Aktobe II và FK Arys trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 23 | 16 | 3 | 4 | 41 | 15 | 26 | 51 | T B T T T B |
2 | Kairat Almaty II | 22 | 16 | 1 | 5 | 61 | 35 | 26 | 49 | T T T T T T |
3 | Ulytau Zhezkazgan | 23 | 15 | 3 | 5 | 51 | 23 | 28 | 48 | T T T T T T |
4 | FK Kaspyi Aktau | 22 | 13 | 4 | 5 | 44 | 23 | 21 | 43 | H T T T T T |
5 | Khan Tengri FC | 23 | 13 | 4 | 6 | 41 | 26 | 15 | 43 | B T T T B T |
6 | FC Jetisay | 23 | 11 | 5 | 7 | 41 | 30 | 11 | 38 | T T B H B B |
7 | FK Taraz | 23 | 11 | 3 | 9 | 29 | 27 | 2 | 36 | T B T B B B |
8 | Ekibastuzets | 21 | 11 | 2 | 8 | 36 | 28 | 8 | 35 | T B B T T B |
9 | Altay FK | 23 | 9 | 5 | 9 | 25 | 28 | -3 | 32 | T B H T B T |
10 | SD Family | 23 | 9 | 3 | 11 | 51 | 47 | 4 | 30 | T B B B B T |
11 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 23 | 4 | 6 | 13 | 18 | 42 | -24 | 18 | B B B B T B |
12 | Akzhayik Oral | 21 | 4 | 3 | 14 | 20 | 35 | -15 | 15 | B T B B B T |
13 | FK Arys | 21 | 4 | 3 | 14 | 21 | 47 | -26 | 15 | H B T B B T |
14 | Yassy Turkistan | 21 | 3 | 6 | 12 | 20 | 46 | -26 | 15 | H H B T B B |
15 | FK Aktobe II | 22 | 2 | 1 | 19 | 18 | 65 | -47 | 7 | B B B B B B |
16 | Tarlan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: