Đối đầu FC Jetisay vs Khan Tengri FC, 18h00 ngày 20/9
Kết quả FC Jetisay vs Khan Tengri FC Đối đầu FC Jetisay vs Khan Tengri FC Phong độ FC Jetisay gần đây Phong độ Khan Tengri FC gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: FC Jetisay vs Khan Tengri FC
- Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Jetisay vs Khan Tengri FC trước đây
- 04/04/2024Khan Tengri FC1 - 0FC Jetisay0 - 0L
- 19/03/2023Khan Tengri FC5 - 0FC Jetisay4 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Jetisay vs Khan Tengri FC
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Jetisay vs Khan Tengri FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Jetisay vs Khan Tengri FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Jetisay vs Khan Tengri FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Jetisay (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Jetisay (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Jetisay thắng
Bại: là số trận FC Jetisay thua
Thắng: là số trận FC Jetisay thắng
Bại: là số trận FC Jetisay thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Jetisay và Khan Tengri FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 23 | 16 | 3 | 4 | 41 | 15 | 26 | 51 | T B T T T B |
2 | Kairat Almaty II | 22 | 16 | 1 | 5 | 61 | 35 | 26 | 49 | T T T T T T |
3 | Ulytau Zhezkazgan | 23 | 15 | 3 | 5 | 51 | 23 | 28 | 48 | T T T T T T |
4 | FK Kaspyi Aktau | 22 | 13 | 4 | 5 | 44 | 23 | 21 | 43 | H T T T T T |
5 | Khan Tengri FC | 23 | 13 | 4 | 6 | 41 | 26 | 15 | 43 | B T T T B T |
6 | FC Jetisay | 23 | 11 | 5 | 7 | 41 | 30 | 11 | 38 | T T B H B B |
7 | FK Taraz | 23 | 11 | 3 | 9 | 29 | 27 | 2 | 36 | T B T B B B |
8 | Ekibastuzets | 21 | 11 | 2 | 8 | 36 | 28 | 8 | 35 | T B B T T B |
9 | Altay FK | 23 | 9 | 5 | 9 | 25 | 28 | -3 | 32 | T B H T B T |
10 | SD Family | 23 | 9 | 3 | 11 | 51 | 47 | 4 | 30 | T B B B B T |
11 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 23 | 4 | 6 | 13 | 18 | 42 | -24 | 18 | B B B B T B |
12 | Akzhayik Oral | 21 | 4 | 3 | 14 | 20 | 35 | -15 | 15 | B T B B B T |
13 | FK Arys | 21 | 4 | 3 | 14 | 21 | 47 | -26 | 15 | H B T B B T |
14 | Yassy Turkistan | 21 | 3 | 6 | 12 | 20 | 46 | -26 | 15 | H H B T B B |
15 | FK Aktobe II | 22 | 2 | 1 | 19 | 18 | 65 | -47 | 7 | B B B B B B |
16 | Tarlan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: